XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | C. Bakambu | Guoan | 11 | 4 | 1 | ||||
2 | Marcão | Hebei | 11 | 4 | 2 | ||||
3 | S. Rondón | Dalian Pro | 9 | 8 | 1 | ||||
4 | Paulinho | Guangzhou FC | 9 | 5 | 0 | ||||
5 | J. Mary | Shenzhen | 8 | 5 | 2 | ||||
6 | E. Martins | Jiangsu | 8 | 2 | 2 | ||||
7 | M. Arnautović | Shanghai Port | 7 | 5 | 0 | ||||
8 | Alex Teixeira | Jiangsu | 7 | 5 | 1 | ||||
9 | R. Alessandrini | Qingdao FC | 7 | 3 | 2 | ||||
10 | Henrique Dourado | Henan SL | 6 | 5 | 3 | ||||
11 | Alan Kardec | Chongqing LA | 6 | 3 | 1 | ||||
12 | Wei Shihao | Guangzhou FC | 6 | 2 | 0 | ||||
13 | G. Pellè | Shandong | 6 | 2 | 2 | ||||
14 | A. Mierzejewski | Chongqing LA | 6 | 1 | 1 | ||||
15 | Ai Kesen | Guangzhou FC | 5 | 2 | 3 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Trung Quốc |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Trung Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Trung Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Trung Quốc | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Trung Quốc | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á