XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | J. Kurtič | PAOK | 15 | 5 | 9 | ||||
2 | T. van Weert | Volos NFC | 13 | 7 | 3 | ||||
3 | S. Araújo | AEK | 11 | 8 | 0 | ||||
4 | E. Koulouris | Atromitos | 11 | 4 | 4 | ||||
5 | S. Palacios | Panathinaikos | 10 | 6 | 3 | ||||
6 | Y. El-Arabi | Olympiakos | 10 | 4 | 4 | ||||
7 | Carlitos López | Panathinaikos | 9 | 4 | 0 | ||||
8 | G. Masouras | Olympiakos | 7 | 3 | 0 | ||||
9 | Tiquinho Soares | Olympiakos | 7 | 3 | 1 | ||||
10 | S. Zuber | AEK | 7 | 0 | 1 | ||||
11 | A. Kamara | Aris | 6 | 5 | 3 | ||||
12 | J. Neira | OFI | 6 | 4 | 2 | ||||
13 | Aias Aosman | Ionikos | 6 | 4 | 2 | ||||
14 | N. Karelis | Panaitolikos | 6 | 3 | 0 | ||||
15 | R. Erramuspe | Giannina | 6 | 3 | 6 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Hy Lạp |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Hy Lạp | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Hy Lạp | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Hy Lạp | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Hy Lạp | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Hy Lạp | |||||||||
Vua phá lưới U20 Hy Lạp | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á