XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | Y. El-Arabi | Olympiakos | 14 | 4 | 0 | ||||
2 | J. Barrales | Asteras | 9 | 7 | 4 | ||||
3 | K. Ansarifard | AEK | 8 | 4 | 1 | ||||
4 | K. Świderski | PAOK | 7 | 5 | 0 | ||||
5 | D. Pinakas | Larissa | 6 | 5 | 1 | ||||
6 | G. Masouras | Olympiakos | 6 | 1 | 0 | ||||
7 | Carlitos López | Panathinaikos | 5 | 4 | 0 | ||||
8 | A. Douvikas | Volos NFC | 5 | 4 | 0 | ||||
9 | G. Pamlidis | Giannina | 5 | 4 | 1 | ||||
10 | G. Manousos | Atromitos | 5 | 4 | 4 | ||||
11 | Bruno Gama | Aris | 5 | 4 | 4 | ||||
12 | F. Bertoglio | Aris | 5 | 2 | 0 | ||||
13 | F. Andoni | Apollon | 4 | 4 | 2 | ||||
14 | Sturgeon | OFI | 4 | 3 | 0 | ||||
15 | C. Eleftheriadis | Giannina | 4 | 3 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Hy Lạp |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Hy Lạp | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Hy Lạp | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Hy Lạp | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Hy Lạp | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Hy Lạp | |||||||||
Vua phá lưới U20 Hy Lạp | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á