XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | J. Donnelly | Glentoran | 25 | 12 | 7 | ||||
2 | C. McMenamin | Glentoran | 19 | 8 | 0 | ||||
3 | C. Manzinga | Linfield | 17 | 11 | 0 | ||||
4 | R. Curran | Cliftonville | 15 | 6 | 1 | ||||
5 | M. Fitzpatrick | Glenavon | 13 | 8 | 0 | ||||
6 | J. Gormley | Cliftonville | 12 | 6 | 0 | ||||
7 | P. Campbell | Glenavon | 11 | 6 | 0 | ||||
8 | M. Shevlin | Coleraine | 11 | 5 | 0 | ||||
9 | B. Kennedy | Crusaders | 11 | 1 | 2 | ||||
10 | D. McDaid | Larne | 10 | 3 | 0 | ||||
11 | R. Campbell | Dungannon | 9 | 4 | 0 | ||||
12 | P. McElroy | Ballymena Utd | 9 | 3 | 2 | ||||
13 | P. Heatley | Crusaders | 8 | 5 | 0 | ||||
14 | L. Bonis | Larne | 8 | 4 | 0 | ||||
15 | L. Lynch | Larne | 8 | 3 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Bắc Ireland |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Bắc Ai Len | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Bắc Ai Len | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Bắc Ailen | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á