XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | S. Lavery | Linfield | 21 | 8 | 3 | ||||
2 | J. Donnelly | Glentoran | 16 | 7 | 0 | ||||
3 | R. Curran | Cliftonville | 15 | 8 | 3 | ||||
4 | A. Waterworth | Linfield | 14 | 7 | 2 | ||||
5 | S. McCartan | Ballymena Utd | 13 | 9 | 1 | ||||
6 | R. McDaid | Glentoran | 12 | 5 | 1 | ||||
7 | B. Doherty | Coleraine | 12 | 5 | 6 | ||||
8 | J. Stewart | Linfield | 11 | 5 | 0 | ||||
9 | J. McGonigle | Crusaders | 10 | 8 | 1 | ||||
10 | L. Bonis | Portadown | 10 | 5 | 0 | ||||
11 | M. McCrudden | Cliftonville | 10 | 4 | 1 | ||||
12 | R. Hale | Larne | 10 | 4 | 1 | ||||
13 | D. McDaid | Larne | 10 | 4 | 1 | ||||
14 | P. McElroy | Ballymena Utd | 10 | 4 | 5 | ||||
15 | M. Fitzpatrick | Glenavon | 9 | 4 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Bắc Ireland |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Bắc Ai Len | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Bắc Ai Len | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Bắc Ailen | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á