XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | M. Coda | Lecce | 10 | 4 | 0 | ||||
2 | D. Diaw | Pordenone | 9 | 7 | 2 | ||||
3 | F. Forte | Venezia | 9 | 5 | 0 | ||||
4 | L. Mancuso | Empoli | 9 | 3 | 1 | ||||
5 | G. Tutino | Salernitana | 6 | 5 | 1 | ||||
6 | S. Mazzocchi | Reggiana | 6 | 4 | 0 | ||||
7 | R. Meggiorini | Vicenza | 6 | 4 | 0 | ||||
8 | M. Mancosu | Lecce | 6 | 4 | 2 | ||||
9 | R. Bajić | Ascoli | 6 | 3 | 0 | ||||
10 | M. Gargiulo | Cittadella | 6 | 2 | 0 | ||||
11 | A. La Mantia | Empoli | 6 | 1 | 0 | ||||
12 | M. Marconi | Pisa | 5 | 5 | 2 | ||||
13 | D. Liotti | Reggina | 5 | 4 | 0 | ||||
14 | M. Mancosu | Virtus | 5 | 4 | 3 | ||||
15 | R. Gucher | Pisa | 5 | 2 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Italia |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Italia | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Italia | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Italia | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Italia | |||||||||
Vua phá lưới Cup Series C | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Italia | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Italia | |||||||||
Vua phá lưới **U19 Italia | |||||||||
Vua phá lưới Cúp QG U20 Italia | |||||||||
Vua phá lưới U20 Italia | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á