XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | J. Gibbs | Keflavík | 21 | 6 | 2 | ||||
2 | Álvaro Montejo | Thór | 14 | 7 | 8 | ||||
3 | S. Magnússon | Leiknir R | 13 | 4 | 1 | ||||
4 | V. Dimitrijevic | Leiknir R | 12 | 7 | 0 | ||||
5 | Gonzalo Zamorano | Víkingur Ó | 11 | 6 | 1 | ||||
6 | G. Martin | ÍBV | 11 | 5 | 0 | ||||
7 | Nacho Gil | Vestri | 10 | 6 | 2 | ||||
8 | Þ. Guðjónsson | Fram | 9 | 6 | 1 | ||||
9 | A. Þorláksson | Fram | 9 | 4 | 0 | ||||
10 | S. Leifsson | Leiknir R | 9 | 3 | 1 | ||||
11 | J. Svanþórsson | Afturelding | 8 | 6 | 1 | ||||
12 | S. Hallsson | Grindavík | 8 | 5 | 0 | ||||
13 | K. Hlífarsson | Afturelding | 7 | 5 | 0 | ||||
14 | O. Bjarnason | Grindavík | 7 | 3 | 0 | ||||
15 | A. Jónasson | Afturelding | 7 | 1 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Iceland |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Iceland | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Iceland | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Iceland | |||||||||
Vua phá lưới Iceland Fotbolti | |||||||||
Vua phá lưới Iceland Reykjavik | |||||||||
Vua phá lưới Liên Đoàn Iceland | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 3 Iceland | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Iceland | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Iceland | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á