XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | M. López | Rangers | 10 | 8 | 1 | ||||
2 | G. Sosa | Melipilla | 10 | 8 | 3 | ||||
3 | A. Ábalos | Rangers | 9 | 2 | 3 | ||||
4 | G. Alvarez | San Felipe | 7 | 4 | 0 | ||||
5 | L. Garate | Barnechea | 7 | 4 | 0 | ||||
6 | I. Lemmo | Puerto Montt | 6 | 4 | 0 | ||||
7 | C. Ponce | Copiapó | 6 | 3 | 0 | ||||
8 | M. Zamora | Valdivia | 6 | 3 | 0 | ||||
9 | B. Leal | Magallanes | 6 | 3 | 2 | ||||
10 | C. Aravena | Morning | 5 | 4 | 0 | ||||
11 | F. Mateos | Ñublense | 5 | 4 | 1 | ||||
12 | J. Jaime | Copiapó | 5 | 4 | 1 | ||||
13 | R. Castro | Temuco | 5 | 3 | 0 | ||||
14 | P. Muñoz | Santa Cruz | 5 | 2 | 0 | ||||
15 | G. Guerreño | Melipilla | 5 | 2 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Chi Lê |
|||||||||
Vua phá lưới VĐQG Chi Lê | |||||||||
Vua phá lưới Hạng 2 Chi Lê | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Chi Lê | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Chi Lê | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á