XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | J. David | Canada | 5 | 2 | 0 | ||||
2 | C. Antuna | Mexico | 4 | 2 | 0 | ||||
3 | L. Cavallini | Canada | 4 | 1 | 0 | ||||
4 | N. Danns | Guyana | 3 | 2 | 2 | ||||
5 | R. Jimenez | Mexico | 3 | 0 | 0 | ||||
6 | G. Zardes | United States | 3 | 0 | 0 | ||||
7 | F. Pierrot | Haiti | 2 | 1 | 0 | ||||
8 | A. Long | United States | 2 | 1 | 0 | ||||
9 | P. Arriola | United States | 2 | 1 | 0 | ||||
10 | D. Orgill | Jamaica | 2 | 1 | 0 | ||||
11 | R. Castillo | Honduras | 2 | 0 | 0 | ||||
12 | E. Aguilar | Costa Rica | 2 | 0 | 0 | ||||
13 | T. Boyd | United States | 2 | 0 | 0 | ||||
14 | J. Hoilett | Canada | 2 | 0 | 0 | ||||
15 | A. Guardado | Mexico | 2 | 0 | 0 | ||||
Đang tải...
|
|||||||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Bắc Mỹ |
|||||||||
Vua phá lưới CONCACAF Nations League | |||||||||
Vua phá lưới Copa Centroamericana | |||||||||
Vua phá lưới Cúp Trung Mỹ | |||||||||
Vua phá lưới Concacaf Gold Cup | |||||||||
Vua phá lưới C1 Concacaf | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Concacaf | |||||||||
Vua phá lưới U17 Concacaf | |||||||||
Vua phá lưới U20 Trung Mỹ | |||||||||
Vua phá lưới U20 Trung Mỹ Nữ | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á