| Giờ | TT | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | ||||
| Thứ 2, ngày 21/04 | |||||||||
| 18:00 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
| Thứ 2, ngày 28/04 | |||||||||
| 20:00 | FT |
|
|
|
0-2 | ||||
| Thứ 3, ngày 29/04 | |||||||||
| 20:00 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
| Thứ 2, ngày 05/05 | |||||||||
| 19:00 | FT |
|
|
|
0-2 | ||||
| 20:00 | FT |
|
|
|
0-1 | ||||
| Thứ 3, ngày 06/05 | |||||||||
| 20:00 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
| 20:00 | FT |
|
|
|
0-1 | ||||
| 22:00 | FT |
|
|
|
3-0 | ||||
| Vòng: 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | Play off 1 | Play off 2 | Play off 3 | Play off 4 | Play off 5 | Play off 6 | Chung Ket | | |||||||||
Kết quả các giải bóng đá Thụy Điển |
|||||||||
| Kết quả VĐQG Thụy Điển | |||||||||
| Kết quả Hạng 2 Thụy Điển | |||||||||
| Kết quả Cúp Thụy Điển | |||||||||
| Kết quả Hạng 3 Thụy Điển | |||||||||
| Kết quả Nữ Thụy Điển | |||||||||
| Kết quả Hạng 4 Thụy Điển | |||||||||
| Kết quả Siêu Cúp Thụy Điển | |||||||||
| Kết quả U19 Thụy Điển | |||||||||
| Kết quả U21 Thụy Điển | |||||||||