XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | NC Courage (W) | 24 | 15 | 4 | 5 | 54 | 23 | +31 | 49 |
2 | Chicago RS Nữ | 24 | 14 | 2 | 8 | 41 | 28 | +13 | 44 |
3 | Portland Tho. Nữ | 24 | 11 | 7 | 6 | 40 | 31 | +9 | 40 |
4 | Seattle Reign Nữ | 24 | 10 | 8 | 6 | 27 | 27 | 0 | 38 |
5 | Wash. Spirit Nữ | 24 | 9 | 7 | 8 | 30 | 25 | +5 | 34 |
6 | Utah Royals Nữ | 24 | 10 | 4 | 10 | 25 | 25 | 0 | 34 |
7 | Houston Dash Nữ | 24 | 7 | 5 | 12 | 21 | 36 | -15 | 26 |
8 | Sky Blue FC Nữ | 24 | 5 | 5 | 14 | 20 | 34 | -14 | 20 |
9 | Orlando Pride Nữ | 24 | 4 | 4 | 16 | 24 | 53 | -29 | 16 |
Bảng xếp hạng các giải bóng đá Mỹ |
|||||||||
Bảng xếp hạng VĐQG Mỹ | |||||||||
Bảng xếp hạng Hạng Nhất Mỹ USL Pro | |||||||||
Bảng xếp hạng USA Desert Diamond Cup | |||||||||
Bảng xếp hạng VĐ Bắc Mỹ | |||||||||
Bảng xếp hạng Nữ Mỹ | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á