Danh sách cầu thủ Thụy Điển
Số |
Tên |
Quốc tịch |
Tuổi |
|
1 |
R. Olsen
|
Thụy Điển
|
34 |
|
12 |
V. Johansson
|
Thụy Điển
|
34 |
|
23 |
K. Nordfeldt
|
Thụy Điển
|
34 |
|
|
2 |
L. Wahlqvist
|
Thụy Điển
|
37 |
|
3 |
V. Lindelof
|
Thụy Điển
|
30 |
|
4 |
I. Hien
|
Thụy Điển
|
39 |
|
5 |
M. Olsson
|
Thụy Điển
|
36 |
|
14 |
J. Karlsson
|
Thụy Điển
|
31 |
|
15 |
C. Starfelt
|
Thụy Điển
|
32 |
|
16 |
J. Karlström
|
Thụy Điển
|
30 |
|
18 |
Gustafson
|
Thụy Điển
|
41 |
|
26 |
J. Cajuste
|
Thụy Điển
|
34 |
|
|
6 |
E. Holm
|
Thụy Điển
|
30 |
|
7 |
V. Claesson
|
Thụy Điển
|
39 |
|
8 |
A. Ekdal
|
Thụy Điển
|
35 |
|
9 |
A. Isak
|
Thụy Điển
|
38 |
|
11 |
G. Lagerbielke
|
Thụy Điển
|
37 |
|
13 |
K. Sema
|
Thụy Điển
|
34 |
|
17 |
V. Gyokeres
|
Thụy Điển
|
32 |
|
19 |
M. Rohden
|
Thụy Điển
|
33 |
|
21 |
D. Kulusevski
|
Thụy Điển
|
35 |
|
|
10 |
E. Forsberg
|
Thụy Điển
|
33 |
|
20 |
J. Cajuste
|
Thụy Điển
|
38 |
|
22 |
R. Quaison
|
Thụy Điển
|
32 |
|
24 |
M. Danielsson
|
Thụy Điển
|
42 |
|
25 |
J. Larsson
|
Thụy Điển
|
33 |
|
33 |
Hrgota
|
Thụy Điển
|
31 |
|