Giờ | TT | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | ||||
Thứ 4, ngày 13/04 | |||||||||
03:00 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
04:30 | FT |
|
|
|
0-1 | ||||
04:30 | FT |
|
|
|
1-1 | ||||
05:00 | FT |
|
|
|
2-0 | ||||
05:00 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
05:00 | FT |
|
|
|
0-1 | ||||
05:00 | FT |
|
|
|
3-0 | ||||
06:00 | FT |
|
|
|
2-1 | ||||
07:00 | FT |
|
|
|
5-0 | ||||
08:00 | FT |
|
|
|
2-0 | ||||
08:00 | FT |
|
|
|
3-0 | ||||
08:00 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
Vòng: 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | | |||||||||
Kết quả các giải bóng đá Bắc Mỹ |
|||||||||
Kết quả Copa Centroamericana | |||||||||
Kết quả Cúp Trung Mỹ | |||||||||
Kết quả Cúp Trung Mỹ Nữ | |||||||||
Kết quả Liên Đoàn Concacaf | |||||||||
Kết quả VLWC Nữ KV Concacaf | |||||||||
Kết quả Vòng Loại Concacaf Gold Cup | |||||||||
Kết quả Concacaf Gold Cup | |||||||||
Kết quả C1 Concacaf | |||||||||
Kết quả CONCACAF Nations League | |||||||||
Kết quả Concacaf Gold Cup Nữ | |||||||||
Kết quả U17 Concacaf | |||||||||
Kết quả U20 Concacaf Nữ | |||||||||
Kết quả U20 Trung Mỹ | |||||||||
KQBD C1 Châu Âu Nữ | KQBD Hạng 3 Italia |
KQBD VĐQG Armenia | KQBD VĐQG Belarus |
KQBD VĐQG Romania | KQBD VĐQG Thụy Điển |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển | KQBD Hạng 2 Hàn Quốc |
KQBD VĐQG Indonesia | KQBD Cúp Malaysia |
KQBD VĐQG UAE | KQBD VĐQG Uzbekistan |
KQBD VĐQG Argentina | KQBD VĐQG Brazil |
KQBD VĐQG Bolivia | KQBD VĐQG Colombia |
KQBD VĐQG Paraguay | KQBD VĐQG Mexico |
KQBD VĐQG Algeria |