Giờ | TT | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | ||||
Thứ 4, ngày 30/10 | |||||||||
02:30 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
Thứ 5, ngày 31/10 | |||||||||
02:30 | FT |
|
|
|
1-1 | ||||
02:30 | FT |
|
|
|
0-1 | ||||
02:30 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
Thứ 6, ngày 01/11 | |||||||||
02:30 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
02:30 | FT |
|
|
|
1-1 | ||||
Vòng: 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | Playoff | | |||||||||
Kết quả các giải bóng đá Thụy Sỹ |
|||||||||
Kết quả VĐQG Thụy Sỹ | |||||||||
Kết quả Hạng 2 Thụy Sỹ | |||||||||
Kết quả Cúp Thụy Sỹ | |||||||||
KQBD Cúp C1 Châu Âu | KQBD Cúp C2 Châu Âu |
KQBD C1 Châu Âu Nữ | KQBD C1 U19 Châu Âu |
KQBD ASEAN Cup 2024 | KQBD Cúp Đông Á |
KQBD Hạng Nhất Anh | KQBD VĐQG Luxembourg |
KQBD Hạng 2 Arập Xeut | KQBD VĐQG Indonesia |