Giờ | TT | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | ||||
Thứ 3, ngày 13/08 | |||||||||
23:45 | FT |
|
|
|
0-1 | ||||
Thứ 4, ngày 14/08 | |||||||||
01:00 | FT |
|
|
|
0-1 | ||||
01:00 | FT |
|
|
|
2-0 | ||||
01:00 | FT |
|
|
|
3-0 | ||||
01:00 | FT |
|
|
|
1-1 | ||||
01:00 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
01:00 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
01:00 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
01:00 | FT |
|
|
|
1-1 | ||||
01:00 | FT |
|
|
|
0-2 | ||||
01:00 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
02:05 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
Vòng: 1 | 2 | 3 | 4 | Tu Ket | Ban Ket | Chung Ket | | |||||||||
Kết quả các giải bóng đá Pháp |
|||||||||
Kết quả VĐQG Pháp | |||||||||
Kết quả Hạng 2 Pháp | |||||||||
Kết quả Cúp Pháp | |||||||||
Kết quả Liên Đoàn Pháp | |||||||||
Kết quả Hạng 3 Pháp | |||||||||
Kết quả Siêu Cúp Pháp | |||||||||
Kết quả U19 Pháp | |||||||||
KQBD C1 Châu Âu Nữ | KQBD Hạng 3 Italia |
KQBD VĐQG Armenia | KQBD VĐQG Belarus |
KQBD VĐQG Romania | KQBD VĐQG Thụy Điển |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển | KQBD Hạng 2 Hàn Quốc |
KQBD VĐQG Indonesia | KQBD Cúp Malaysia |
KQBD VĐQG UAE | KQBD VĐQG Uzbekistan |
KQBD VĐQG Argentina | KQBD VĐQG Brazil |
KQBD VĐQG Bolivia | KQBD VĐQG Colombia |
KQBD VĐQG Paraguay | KQBD VĐQG Mexico |
KQBD VĐQG Algeria |