Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Bongdawap1.com
Nếu dữ liệu bị chậm vào trực tiếp
Bongda.wap.vn
 

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP

XH Đội Tr T H B BT BB HS Đ
1 PSG 31 20 10 1 76 29 +47 70
2 Monaco 31 17 7 7 58 41 +17 58
3 Stade Brestois 31 16 8 7 49 33 +16 56
4 Lille 31 15 10 6 45 27 +18 55
5 Nice 31 14 9 8 36 25 +11 51
6 Lens 32 14 7 11 42 34 +8 49
7 Marseille 31 11 11 9 47 38 +9 44
8 Lyon 31 13 5 13 42 51 -9 44
9 Rennes 31 11 9 11 48 41 +7 42
10 Montpellier 32 10 11 11 41 44 -3 40
11 Toulouse 32 10 10 12 39 42 -3 40
12 Stade Reims 31 11 7 13 38 45 -7 40
13 Strasbourg 31 9 9 13 34 44 -10 36
14 Nantes 31 9 5 17 29 49 -20 32
15 Le Havre 31 6 11 14 30 41 -11 29
16 Metz 31 8 5 18 32 51 -19 29
17 Lorient 32 6 8 18 37 63 -26 26
18 Clermont 31 5 10 16 25 50 -25 25
Tr: Trận, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, BT: Bàn thắng, BB: Bàn bại, HS: Hiệu số, Đ: Điểm.
Montpellier: -1đ ;
  Champions League
  VL Champions League
  Europa League
  Xuống hạng

XH Đội Tr TK HK BK TB
1 Lille 31 19 2 10 61.3%
2 Monaco 31 18 0 13 58.1%
3 Clermont 31 17 0 14 54.8%
4 Strasbourg 31 17 1 13 54.8%
5 Stade Brestois 31 17 4 10 54.8%
6 PSG 31 16 1 14 51.6%
7 Toulouse 32 16 3 13 50.0%
8 Le Havre 31 15 2 14 48.4%
9 Metz 31 14 4 13 45.2%
10 Nantes 31 14 0 17 45.2%
11 Lyon 31 14 0 17 45.2%
12 Lorient 32 14 0 18 43.8%
13 Montpellier 32 14 2 16 43.8%
14 Rennes 31 13 2 16 41.9%
15 Stade Reims 31 13 2 16 41.9%
16 Lens 32 13 0 19 40.6%
17 Nice 31 12 6 13 38.7%
18 Marseille 31 10 1 20 32.3%
Tr: Trận, TK: Thắng , HK: Hòa , BK: Bại , TB: Trung bình
XH Đội Tr
Tổng bàn thắng
0-1 2-3 4-5 >7 TB
1 PSG 31 3 13 13 2 3.4
2 Monaco 31 7 11 11 2 3.2
3 Lorient 32 6 15 10 1 3.1
4 Lyon 31 8 12 10 1 3.0
5 Rennes 31 6 14 10 1 2.9
6 Marseille 31 6 15 10 0 2.7
7 Stade Reims 31 6 16 9 0 2.7
8 Metz 31 11 12 6 2 2.7
9 Montpellier 32 6 18 7 1 2.7
10 Stade Brestois 31 10 13 5 3 2.6
11 Toulouse 32 6 21 5 0 2.5
12 Nantes 31 9 15 6 1 2.5
13 Strasbourg 31 6 18 7 0 2.5
14 Clermont 31 10 14 7 0 2.4
15 Lens 32 9 16 7 0 2.4
16 Lille 31 8 16 7 0 2.3
17 Le Havre 31 11 14 6 0 2.3
18 Nice 31 14 11 6 0 2.0
XH Đội Tr ĐH ĐP BK
1 Stade Reims 31 5.3 5.0 10.3
2 PSG 31 5.5 4.4 10.0
3 Monaco 31 5.3 4.5 9.8
4 Nantes 31 4.8 5.0 9.8
5 Marseille 31 4.8 4.6 9.5
6 Toulouse 32 4.1 5.3 9.4
7 Clermont 31 4.4 4.9 9.3
8 Lyon 31 4.8 4.4 9.2
9 Metz 31 3.8 5.1 8.9
10 Lille 31 5.0 3.8 8.7
11 Nice 31 5.4 3.2 8.5
12 Montpellier 32 3.9 4.6 8.5
13 Rennes 31 4.3 4.2 8.5
14 Lens 32 4.9 3.4 8.4
15 Le Havre 31 3.7 4.5 8.2
16 Stade Brestois 31 4.3 3.9 8.2
17 Lorient 32 3.2 4.9 8.2
18 Strasbourg 31 3.3 4.7 8.0
Tr: Trận, ĐH: Số lần Phạt góc Được hưởng, ĐP: Số lần phạt góc Đối Phương hưởng, TB: Trung bình cả trận

Bảng xếp hạng các giải bóng đá Pháp

Bảng xếp hạng VĐQG Pháp
Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp
Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp

THÔNG TIN GIẢI VĐQG PHÁP

Giải vô địch bóng đá Pháp
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Pháp ('Ligue 1') là hạng thi đấu cao nhất của bóng đá Pháp. Giải được tổ chức từ 1932 cho đến nay ngoại trừ các năm từ 1939 đến 1945(Chiến tranh thế giới thứ 2)
- 2 đội đứng đầu tại giải VDQG sẽ giành quyền chơi tại UEFA Champions League mùa sau đội thứ 3 sẽ đá vòng loại Champions League. Đội xếp thứ 4 và đội vô địch Cúp QG Pháp tham dự Europa League, đội thứ 5 dự vòng loại Conference League
- PSG là đội vô địch nhiều nhất của giải đấu với 11 lần. Tiếp theo là Saint Etienne 10 với lần, Marseille với 9 lần, Lyonnais với 7 lần
- DS các đội vô địch trong 10 năm gần đây
- 2022–2023: PSG
- 2021–2022: PSG
- 2020–2021: Lille
- 2019–2020: PSG
- 2018–2019: PSG
- 2017–2018: PSG
- 2016–2017: Monaco
- 2015–2016: PSG
- 2014–2015: PSG
- 2013–2014: PSG
- 2012–2013: PSG
- 2011–2012: Montpellier
- 2010–2011: Lille OSC
- 2009–2010: Marseille
- 2008–2009: Bordeaux
- 2007–2008: Lyonnais
- 2006–2007: Lyonnais
Copyright © 2016 by bongda.wap.vn. All rights reserved | Google+
Chuyên trang kết quả bóng đá, lịch thi đấu, tl, xem trục tuyến trận đấu cực nhanh và chính xác nhất.

LIÊN HỆ QUẢNG CÁO: bongdawap123@gmail.com