Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Bongdawap1.com
Nếu dữ liệu bị chậm vào trực tiếp
Bongda.wap.vn
 

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA

XH Đội Tr T H B BT BB HS Đ
1 Dinamo Kiev 6 3 3 0 16 8 +8 12
2 Shakhtar Donetsk 6 3 3 0 11 4 +7 12
3 Kryvbas 5 3 1 1 11 9 +2 10
4 Polissya Zhytomyr 4 3 0 1 8 5 +3 9
5 Karpaty Lviv 4 2 2 0 7 3 +4 8
6 Metalist 1925 Kharkiv 5 2 2 1 8 5 +3 8
7 Obolon Kiev 5 2 2 1 5 4 +1 8
8 LNZ Cherkasy 4 2 1 1 7 5 +2 7
9 Zorya 3 2 0 1 6 3 +3 6
10 Kolos Kovalivka 4 2 0 2 4 3 +1 6
11 Epitsentr Kam-Pod 5 2 0 3 5 5 0 6
12 Veres Rivne 4 1 2 1 3 2 +1 5
13 Rukh Vynnyky 3 1 0 2 2 3 -1 3
14 PFK Aleksandriya 5 0 2 3 4 9 -5 2
15 Poltava 5 0 1 4 3 11 -8 1
16 Kudrivka 4 0 0 4 2 9 -7 0
Tr: Trận, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, BT: Bàn thắng, BB: Bàn bại, HS: Hiệu số, Đ: Điểm.

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG Ukraina GĐ2

XH Đội Tr T H B BT BB HS Đ

Bảng xếp hạng các giải bóng đá Ukraina

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraina
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ukraine
Bảng xếp hạng U19 Ukraine
Bảng xếp hạng U21 Ukraine

THÔNG TIN GIẢI VĐQG UKRAINA

Vô địc quốc gia Ukraina :
- Là giải đấu bóng đá chuyên nghiệp cao nhất thuộc liên đoàn bóng đá Ukraina. Được tổ chức lần đầu tiên vào năm 1991.
- Số lượng đội tham gia giải đấu gồm 16 đội. Giải đấu được thi đấu theo thể thức vòng tròn tính điểm. Cuối mùa giải đội vô địch và thứ 2 sẽ giành quyền đá Champions League. 3 đội tiếp theo sẽ đá Europa League.
- Danh sách 10 đội vô địch gần nhất:
- 2024/2025: Dynamo Kyiv
- 2023/2024: Shakhtar Donetsk
- 2022/2023: Shakhtar Donetsk
- 2021/2022: Shakhtar Donetsk
- 2020/2021: Dynamo Kyiv
- 2019/2020: Shakhtar Donetsk
- 2018/2019: Shakhtar Donetsk
- 2017/2018: Shakhtar Donetsk
- 2016/2017: Shakhtar Donetsk
- 2015/2016: Dynamo Kiev
- 2014/2015: Dynamo Kiev
- 2013/2014: Shakhtar Donetsk
- 2012/2013: Shakhtar Donetsk
- 2011/2012: Shakhtar Donetsk
- 2010/2011: Shakhtar Donetsk
- 2009/2010: Shakhtar Donetsk
Copyright © 2016 by bongda.wap.vn. All rights reserved | Google+
Chuyên trang kết quả bóng đá, lịch thi đấu, tl, xem trục tuyến trận đấu cực nhanh và chính xác nhất.

LIÊN HỆ QUẢNG CÁO: