XH | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn thắng | Mở tỷ số | PEN | ||||
1 | Philippe Coutinho | Brazil | 2 | 1 | 1 | ||||
2 | R. Martinez | Colombia | 1 | 1 | 0 | ||||
3 | Almoez Ali | Qatar | 1 | 1 | 0 | ||||
4 | N. Lodeiro | Uruguay | 1 | 1 | 0 | ||||
5 | O. Cardozo | Paraguay | 1 | 1 | 1 | ||||
6 | E. Cavani | Uruguay | 1 | 0 | 0 | ||||
7 | Everton | Brazil | 1 | 0 | 0 | ||||
8 | D. Zapata | Colombia | 1 | 0 | 0 | ||||
9 | L. Suarez | Uruguay | 1 | 0 | 0 | ||||
10 | D. Gonzalez | Paraguay | 1 | 0 | 0 | ||||
Vua phá lưới các giải bóng đá Nam Mỹ |
|||||||||
Vua phá lưới U15 Nam Mỹ | |||||||||
Vua phá lưới Copa America 2021 | |||||||||
Vua phá lưới Copa Libertadores | |||||||||
Vua phá lưới Copa Sudamericana | |||||||||
Vua phá lưới Nữ Nam Mỹ | |||||||||
Vua phá lưới U17 Nam Mỹ | |||||||||
Vua phá lưới U20 Nam Mỹ | |||||||||
Vua phá lưới U20 Nam Mỹ Nữ | |||||||||
Vua phá lưới Siêu Cúp Nam Mỹ | |||||||||
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á