Giờ | TT | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | ||||
Thứ 7, ngày 27/04 | |||||||||
21:00 |
|
|
|
||||||
21:00 |
|
|
|
||||||
21:00 |
|
|
|
||||||
23:00 |
|
|
|
||||||
23:00 |
|
|
|
||||||
Chủ nhật, ngày 28/04 | |||||||||
19:00 |
|
|
|
||||||
21:00 |
|
|
|
||||||
Thứ 3, ngày 30/04 | |||||||||
01:00 |
|
|
|
||||||
Thứ 7, ngày 04/05 | |||||||||
01:00 |
|
|
|
||||||
19:00 |
|
|
|
||||||
21:00 |
|
|
|
||||||
21:00 |
|
|
|
||||||
21:00 |
|
|
|
||||||
Chủ nhật, ngày 05/05 | |||||||||
21:00 |
|
|
|
||||||
Thứ 3, ngày 07/05 | |||||||||
01:00 |
|
|
|
||||||
Thứ 4, ngày 08/05 | |||||||||
01:00 |
|
|
|
||||||
Thứ 7, ngày 11/05 | |||||||||
01:00 |
|
|
|
||||||
19:00 |
|
|
|
||||||
Lịch thi đấu các giải bóng đá Thụy Điển |
|||||||||
Lịch thi đấu VĐQG Thụy Điển | |||||||||
Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Điển | |||||||||
Lịch thi đấu Cúp Thụy Điển | |||||||||
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển | |||||||||
Lịch thi đấu Nữ Thụy Điển | |||||||||
Lịch thi đấu Hạng 4 Thụy Điển | |||||||||
Lịch thi đấu Siêu Cúp Thụy Điển | |||||||||
Lịch thi đấu U19 Thụy Điển | |||||||||
Lịch thi đấu U21 Thụy Điển | |||||||||