Danh sách cầu thủ Hồng Kông
| Số |
Tên |
Quốc tịch |
Tuổi |
|
| 1 |
Hung Fai
|
Hồng Kông
|
35 |
|
|
| 18 |
Ng Wai Him
|
Hồng Kông
|
23 |
|
|
| 19 |
T. Ka Wing
|
Hồng Kông
|
24 |
|
|
|
| 4 |
Vas Nunez
|
Hồng Kông
|
31 |
|
|
| 8 |
T. Chun Lok
|
Hồng Kông
|
29 |
|
|
| 15 |
C. Hei Yin
|
Hồng Kông
|
43 |
|
|
|
| 2 |
Chi Hau
|
Hồng Kông
|
35 |
|
|
| 3 |
O. Gerbig
|
Hồng Kông
|
46 |
|
|
| 6 |
W. Chun Ming
|
Hồng Kông
|
42 |
|
|
| 10 |
Wong Wai
|
Hồng Kông
|
40 |
|
|
| 12 |
L. Hin Ting
|
Hồng Kông
|
41 |
|
|
| 13 |
Li Ngai Hoi
|
Hồng Kông
|
38 |
|
|
| 14 |
P. Pui Hin
|
Hồng Kông
|
38 |
|
|
| 16 |
C. Siu Kwan
|
Hồng Kông
|
39 |
|
|
| 17 |
C. Shinichi
|
Hồng Kông
|
23 |
|
|
| 20 |
M. Udebuluzor
|
Hồng Kông
|
35 |
|
|
| 21 |
Y. Tze Nam
|
Hồng Kông
|
27 |
|
|
| 22 |
Yu Joy Yin
|
Hồng Kông
|
24 |
|
|
| 24 |
J. Ying Zhi
|
Hồng Kông
|
38 |
|
|
|
| 7 |
L. Tsz Chun
|
Hồng Kông
|
40 |
|
|
| 9 |
Matt Orr
|
Hồng Kông
|
33 |
|
|
| 11 |
E. Camargo
|
Hồng Kông
|
47 |
|
|
| 23 |
S. Ming Him
|
Hồng Kông
|
25 |
|
|
| 25 |
S. Pereira
|
Hồng Kông
|
37 |
|
|