bong da wap
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
CÁC GIẢI ĐẤU KHÁC
 Thụy Điển:
 
Chờ kết quả:
BD TD4   »  8785
Bảng xếp hạng:
BD BXH TD4  »  8385
Lịch thi đấu :
BD LTD TD4  »  8385
Châu á:
BD TL TD4  »  8385

BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 THỤY ĐIỂN

XH Đội Tr T H B BT BB HS Đ
Bảng A Chi tiết
1 Rosengard 12 10 0 2 30 10 +20 30
2 Karlskrona AIF 15 9 3 3 29 14 +15 30
3 BK Hollviken 12 8 2 2 20 10 +10 26
4 KSF Prespa Birlik 13 6 4 3 24 16 +8 22
5 Asarums IF FK 14 6 4 4 19 14 +5 22
6 IFK Berga 14 7 1 6 19 17 +2 22
7 Kvarnby IK 14 6 1 7 23 28 -5 19
8 IFK Hassleholm 14 4 5 5 22 18 +4 17
9 BW 90 IF 13 5 1 7 26 28 -2 16
10 Vimmerby IF 13 4 3 6 17 20 -3 15
11 Ljungby IF 12 4 2 6 14 23 -9 14
12 Lindsdals IF 14 3 3 8 23 35 -12 12
13 Limhamn Bunkeflo 15 2 6 7 13 28 -15 12
14 Nosaby IF 13 2 1 10 14 32 -18 7
Bảng B Chi tiết
1 Carlstad Utd 13 10 2 1 20 7 +13 32
2 Grebbestads 15 9 1 5 28 17 +11 28
3 Gauthiod 13 6 4 3 27 19 +8 22
4 Torslanda 13 6 4 3 22 15 +7 22
5 Larje-Angereds 10 6 1 3 20 14 +6 19
6 Lidkopings IF 13 5 4 4 22 20 +2 19
7 Stenungsunds IF 14 5 2 7 18 26 -8 17
8 Ytterby IS 14 4 3 7 25 32 -7 15
9 Nordvarmland 9 3 5 1 17 10 +7 14
10 Karlstad BK 11 4 2 5 16 15 +1 14
11 Tibro AIK 12 3 5 4 15 24 -9 14
12 Lerums IS 14 3 2 9 18 33 -15 11
13 IFK Amal 13 2 3 8 13 24 -11 9
14 IFK Olme 12 2 2 8 13 18 -5 8
Bảng C Chi tiết
1 Tvaakers IF 15 10 1 4 45 19 +26 31
2 Eskilsminne IF 15 8 4 3 39 19 +20 28
3 Torns IF 14 8 2 4 22 19 +3 26
4 Hogaborgs BK 14 7 3 4 24 16 +8 24
5 Assyriska BK 13 7 3 3 23 20 +3 24
6 Jonsereds IF 15 6 4 5 27 28 -1 22
7 Hoganas BK 12 6 2 4 33 24 +9 20
8 HIF Akademi 14 6 2 6 25 28 -3 20
9 Tenhults IF 15 5 2 8 24 35 -11 17
10 Dalstorps IF 14 3 5 6 27 24 +3 14
11 Lindome GIF 12 3 5 4 16 19 -3 14
12 GIF Nike 14 4 2 8 22 33 -11 14
13 Raslatts SK 11 2 2 7 19 39 -20 8
14 Savedalens IF 14 2 1 11 12 35 -23 7
Bảng D Chi tiết
1 Akropolis IF 13 7 5 1 27 10 +17 26
2 Skiljebo SK 14 8 1 5 36 23 +13 25
3 Gamla Upsala 14 6 7 1 28 16 +12 25
4 Aspudden-Tellus 14 7 4 3 22 16 +6 25
5 Syrianska Kerburan 13 7 3 3 28 17 +11 24
6 Sollentuna FK 13 6 3 4 26 12 +14 21
7 BKV Norrtalje 12 6 3 3 25 17 +8 21
8 Varmdo IF 13 6 3 4 31 26 +5 21
9 Vasteras IK 13 4 4 5 16 25 -9 16
10 Konyaspor KIF 13 3 5 5 14 20 -6 14
11 Karlbergs BK 13 3 3 7 18 26 -8 12
12 Kvarnsvedens IK 14 2 6 6 17 27 -10 12
13 Stromsbergs IF 13 1 4 8 14 36 -22 7
14 Sparvagens FF 13 0 1 12 9 42 -33 1
Bảng E Chi tiết
1 Enskede 14 8 3 3 31 14 +17 27
2 Sodertalje FK 14 8 2 4 31 18 +13 26
3 Eskilstuna City 13 8 2 3 22 14 +8 26
4 Nacka FF 13 7 4 2 25 14 +11 25
5 Sleipner 14 7 3 4 24 18 +6 24
6 Rynninge IK 13 7 2 4 22 18 +4 23
7 Ekero IK 12 6 0 6 17 16 +1 18
8 Smedby AIS 14 3 7 4 12 16 -4 16
9 Arameiska-Syrianska 14 3 6 5 16 15 +1 15
10 Linkoping City 14 4 3 7 16 23 -7 15
11 Varmbols FC 14 4 3 7 11 24 -13 15
12 Gute 12 4 1 7 16 24 -8 13
13 KB Karlskoga 13 2 5 6 13 22 -9 11
14 Karlslunds IF HFK 13 1 3 9 8 26 -18 6
Bảng F Chi tiết
1 Sandvikens 16 10 2 4 25 16 +9 32
2 Anundsjo IF 16 9 4 3 33 19 +14 31
3 Pitea IF 14 9 3 2 35 11 +24 30
4 Ange IF 14 6 6 2 20 10 +10 24
5 Hudiksvalls FF 15 6 5 4 21 20 +1 23
6 IFK Ostersund 13 5 5 3 23 17 +6 20
7 Harnosand FF 15 5 4 6 22 17 +5 19
8 Tegs SK 14 5 4 5 20 16 +4 19
9 Bodens BK 13 5 3 5 22 19 +3 18
10 Soderhamns FF 15 4 6 5 19 23 -4 18
11 Selanger FK 13 3 2 8 17 30 -13 11
12 Sandviks IK 13 3 2 8 12 25 -13 11
13 Mariehem SK 13 2 2 9 10 28 -18 8
14 Moron BK 14 2 2 10 11 39 -28 8
Tr: Trận, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, BT: Bàn thắng, BB: Bàn bại, HS: Hiệu số, Đ: Điểm.

Bảng xếp hạng các giải bóng đá Thụy Điển

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Cúp Thụy Điển
Bảng xếp hạng Nữ Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 4 Thụy Điển
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Copyright © 2016 by bongda.wap.vn. All rights reserved | Google+
Chuyên trang kết quả bóng đá, lịch thi đấu, tỷ lệ bóng đá, xem trục tuyến trận đấu cực nhanh và chính xác nhất.

LIÊN HỆ QUẢNG CÁO: [email protected]
Kết nối với chúng tôi: