Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Bongdawap1.com
Nếu dữ liệu bị chậm vào trực tiếp
Bongda.wap.vn
 
Giờ Trận Đấu Ty Le Tai Xiu 1x2

KEO BONG DA TRUC TUYEN

0 - 0
45'
CA Penarol
Racing Club (URU)
0.79
0.5-0.97
1-1.50.75
 -0.95
 

TL BONG DA HOM NAY

5/6
07:00
Huachipato
Gremio/RS
0.87
0-0.5-0.99
 
2-2.50.92
 0.94
 
2.96
2.29
3.10
Hiệp 1
Huachipato
Gremio/RS
-0.86
00.74
1-0.93
 0.79
4/6
23:00
Slovenia
Armenia
1-1.50.99
0.89
 
2.50.88
 0.99
 
1.42
7.60
4.60
Hiệp 1
Slovenia
Armenia
0.50.99
0.89
10.75
 -0.95
5/6
01:15
Thụy Sỹ
Estonia
20.91
0.97
 
30.91
 0.96
 
1.14
13.50
6.60
Hiệp 1
Thụy Sỹ
Estonia
0.5-10.76
-0.88
1-1.50.91
 0.96
5/6
01:30
Romania
Bulgaria
0.5-10.98
0.90
 
2-2.50.97
 0.90
 
1.74
5.10
3.55
Hiệp 1
Romania
Bulgaria
0-0.50.94
0.94
1-0.88
 0.74
5/6
01:45
Ireland
Hungary
-0.95
00.83
 
20.79
 -0.93
 
2.90
2.59
3.10
Hiệp 1
Ireland
Hungary
-0.96
00.84
0.5-10.81
 -0.94
5/6
01:45
Áo
Serbia
0-0.50.87
-0.99
 
2.50.97
 0.90
 
2.13
3.45
3.40
Hiệp 1
Áo
Serbia
0.68
0-0.80
10.95
 0.92
5/6
01:45
B.D.Nha
Phần Lan
20.84
-0.96
 
3-3.50.93
 0.94
 
1.15
10.00
6.50
Hiệp 1
B.D.Nha
Phần Lan
1-0.92
0.79
1.5-0.92
 0.78
5/6
02:00
Italia
T.N.Kỳ
10.94
0.94
 
2.5-30.94
 0.93
 
1.53
6.30
4.15
Hiệp 1
Italia
T.N.Kỳ
0.5-0.89
0.77
1-1.5-0.88
 0.74
5/6
01:30
Barracas Central
CA Huracan
0.92
0-0.50.96
 
2-2.5-0.93
 0.80
 
3.15
2.28
3.10
Hiệp 1
Barracas Central
CA Huracan
-0.81
00.69
0.5-10.73
 -0.86
5/6
06:00
Ind.Rivadavia
Union Santa Fe
0.90
0-0.50.98
 
1.5-20.90
 0.97
 
3.30
2.31
2.89
Hiệp 1
Ind.Rivadavia
Union Santa Fe
-0.79
00.66
0.5-1-0.95
 0.82
5/6
06:00
Banfield
Newells Old Boys
0.84
0-0.5-0.96
 
1.5-20.86
 -0.99
 
3.20
2.42
2.83
Hiệp 1
Banfield
Newells Old Boys
-0.88
00.75
0.5-10.96
 0.91
5/6
05:00
Guarani CA
2 de Mayo
0-0.50.89
0.97
 
2-2.5-0.89
 0.73
 
2.20
3.20
3.00
Hiệp 1
Guarani CA
2 de Mayo
0-0.5-0.79
0.65
0.5-10.80
 -0.96
5/6
01:00
CA Progreso
Cerro Largo
0-0.5-0.99
0.81
 
2-2.50.84
 0.96
 
2.23
2.78
3.20
Hiệp 1
CA Progreso
Cerro Largo
0.75
0-0.93
1-0.97
 0.77
5/6
05:00
Boston River
Nacional(URU)
0.87
0.5-10.95
 
2.50.97
 0.83
 
3.85
1.77
3.40
Hiệp 1
Boston River
Nacional(URU)
0.93
0-0.50.89
10.93
 0.87
4/6
21:00
Israel Nữ
Scotland Nữ
0.71
3-0.95
 
3.50.77
 0.99
 
18.50
1.04
9.80
Hiệp 1
Israel Nữ
Scotland Nữ
0.85
1-1.50.91
1.50.83
 0.87
4/6
21:00
Kazakhstan Nữ
Armenia Nữ
1-1.50.89
0.87
 
2.5-30.87
 0.89
 
1.37
6.10
4.40
Hiệp 1
Kazakhstan Nữ
Armenia Nữ
0.50.92
0.84
1-1.5-0.93
 0.68
4/6
21:00
Bosnia & Herz Nữ
Malta Nữ
1-1.50.86
0.84
 
2.50.85
 0.91
 
1.37
6.50
4.25
Hiệp 1
Bosnia & Herz Nữ
Malta Nữ
0.50.90
0.80
10.81
 0.95
4/6
22:00
Azerbaijan Nữ
T.N.Kỳ Nữ
0.95
10.87
 
2.5-0.94
 0.74
 
5.70
1.45
3.90
Hiệp 1
Azerbaijan Nữ
T.N.Kỳ Nữ
0.75
0.5-0.99
10.86
 0.90
4/6
22:00
Latvia Nữ
Slovenia Nữ
0.91
3.50.85
 
40.93
 0.83
 
19.00
1.01
12.50
Hiệp 1
Latvia Nữ
Slovenia Nữ
0.79
1.50.97
1.5-20.98
 0.78
4/6
22:30
Hungary Nữ
Thụy Sỹ Nữ
0.90
10.92
 
2.5-30.82
 0.98
 
4.80
1.50
4.10
Hiệp 1
Hungary Nữ
Thụy Sỹ Nữ
0.75
0.5-0.93
1-1.5-0.94
 0.74
4/6
22:45
Đảo Faroe Nữ
Hy Lạp Nữ
0.84
20.98
 
3-0.99
 0.79
 
12.00
1.15
6.10
Hiệp 1
Đảo Faroe Nữ
Hy Lạp Nữ
0.99
0.5-10.83
1-1.50.95
 0.85
4/6
23:00
Phần Lan Nữ
Hà Lan Nữ
-0.97
0.5-10.79
 
2-2.50.87
 0.93
 
4.95
1.56
3.60
Hiệp 1
Phần Lan Nữ
Hà Lan Nữ
-0.99
0-0.50.81
1-0.95
 0.75
4/6
23:00
Georgia Nữ
Síp Nữ
0.5-0.96
0.78
 
2.50.92
 0.88
 
2.04
3.05
3.30
Hiệp 1
Georgia Nữ
Síp Nữ
0-0.5-0.88
0.70
10.87
 0.93
4/6
23:00
Slovakia Nữ
Serbia Nữ
0.90
0.50.92
 
2.50.92
 0.88
 
3.35
1.90
3.40
Hiệp 1
Slovakia Nữ
Serbia Nữ
0.85
0-0.50.97
10.84
 0.96
4/6
23:00
Ba Lan Nữ
Đức Nữ
1.00
2-2.50.82
 
3-3.50.80
 1.00
 
14.50
1.08
7.80
Hiệp 1
Ba Lan Nữ
Đức Nữ
0.89
10.87
1.50.96
 0.74
4/6
23:00
Albania Nữ
Luxembourg Nữ
0.5-10.91
0.91
 
2.50.86
 0.94
 
1.70
4.00
3.55
Hiệp 1
Albania Nữ
Luxembourg Nữ
0-0.50.88
0.94
10.83
 0.97
4/6
23:00
Bulgaria Nữ
Romania Nữ
0.79
1-0.97
 
20.81
 0.99
 
6.10
1.48
3.55
Hiệp 1
Bulgaria Nữ
Romania Nữ
-0.86
0-0.50.68
0.5-10.78
 -0.98
4/6
23:00
Moldova Nữ
North Macedonia Nữ
0.92
0.50.90
 
2-2.50.77
 0.93
 
3.45
1.90
3.30
Hiệp 1
Moldova Nữ
North Macedonia Nữ
0.78
0-0.5-0.96
10.96
 0.74
4/6
23:15
Italia Nữ
Na Uy Nữ
0-0.5-0.93
0.75
 
2-2.50.94
 0.86
 
2.31
2.72
3.15
Hiệp 1
Italia Nữ
Na Uy Nữ
0.78
0-0.96
0.5-10.71
 -0.92
4/6
23:30
Thụy Điển Nữ
Ireland Nữ
1.5-20.87
0.95
 
30.91
 0.89
 
1.24
8.50
5.00
Hiệp 1
Thụy Điển Nữ
Ireland Nữ
0.5-10.92
0.90
1-1.50.91
 0.89
5/6
00:00
Andorra Nữ
Montenegro Nữ
-0.97
3.5-40.79
 
4.50.86
 0.94
 
18.00
1.01
13.00
Hiệp 1
Andorra Nữ
Montenegro Nữ
0.90
1.5-20.92
20.95
 0.85
5/6
01:00
Ukraina Nữ
Wales Nữ
0.96
0.5-10.86
 
2-2.50.98
 0.82
 
4.70
1.60
3.50
Hiệp 1
Ukraina Nữ
Wales Nữ
0.95
0-0.50.81
1-0.95
 0.71
5/6
01:00
Croatia Nữ
Kosovo Nữ
10.95
0.87
 
2-2.51.00
 0.80
 
1.48
5.80
3.65
Hiệp 1
Croatia Nữ
Kosovo Nữ
0-0.50.70
-0.88
1-0.99
 0.75
5/6
01:00
Bắc Ireland Nữ
B.D.Nha Nữ
0.98
1.5-20.84
 
30.92
 0.88
 
9.90
1.18
5.70
Hiệp 1
Bắc Ireland Nữ
B.D.Nha Nữ
0.99
0.5-10.77
1-1.50.85
 0.91
5/6
01:00
Bỉ Nữ
Séc Nữ
0.50.87
0.95
 
3-0.99
 0.79
 
1.87
3.25
3.60
Hiệp 1
Bỉ Nữ
Séc Nữ
0-0.51.00
0.82
1-1.5-0.93
 0.73
5/6
02:00
Pháp Nữ
Anh Nữ
0-0.50.96
0.80
 
2.50.80
 1.00
 
2.20
2.67
3.40
Hiệp 1
Pháp Nữ
Anh Nữ
0.77
0-0.95
10.73
 0.97
5/6
02:30
T.B.Nha Nữ
Đan Mạch Nữ
2.5-0.99
0.81
 
3-3.50.85
 0.95
 
1.10
13.00
7.20
Hiệp 1
T.B.Nha Nữ
Đan Mạch Nữ
10.87
0.95
1.50.96
 0.74
5/6
02:30
Iceland Nữ
Áo Nữ
0.93
00.89
 
2.5-0.99
 0.79
 
2.48
2.42
3.30
Hiệp 1
Iceland Nữ
Áo Nữ
0.88
00.88
10.97
 0.83
5/6
07:30
Real Tomayapo
Internacional/RS
-0.71
1-1.50.53
 
30.74
 0.96
 
10.50
1.13
5.90
Hiệp 1
Real Tomayapo
Internacional/RS
-0.93
0.5-10.79
1-1.50.73
 0.97
5/6
05:00
Mirassol/SP
Guarani/SP
0.50.84
-0.96
 
20.97
 0.89
 
1.86
4.60
3.05
Hiệp 1
Mirassol/SP
Guarani/SP
0-0.5-0.97
0.85
0.5-10.86
 1.00
5/6
07:30
Paysandu/PA
America/MG
0.89
00.99
 
20.78
 -0.93
 
2.62
2.73
3.00
Hiệp 1
Paysandu/PA
America/MG
0.94
00.94
0.5-10.78
 -0.93
5/6
05:00
Dep.Quindio
Cucuta
0-0.50.81
-0.99
 
2.50.84
 0.96
 
2.05
3.00
3.30
Hiệp 1
Dep.Quindio
Cucuta
0-0.5-0.86
0.68
10.82
 0.98
5/6
07:05
Union Magdalena
Llaneros FC
0-0.50.84
0.98
 
2.5-0.97
 0.77
 
2.08
3.05
3.20
Hiệp 1
Union Magdalena
Llaneros FC
0-0.5-0.84
0.66
10.99
 0.81
4/6
16:00
Colombia U20 Nữ
Panama U20 Nữ
20.96
0.80
 
3-3.50.90
 0.86
 
1.14
11.00
6.40
Hiệp 1
Colombia U20 Nữ
Panama U20 Nữ
0.5-10.80
0.96
1-1.50.75
 -0.99
4/6
18:00
Australia U23 Nữ
Ba Lan U23 Nữ
0.80
0-0.5-0.98
 
30.90
 0.80
 
2.67
2.12
3.65
Hiệp 1
Australia U23 Nữ
Ba Lan U23 Nữ
-0.99
00.69
1-1.50.97
 0.73
4/6
19:35
Uzbekistan Nữ
Ấn Độ Nữ
2-2.5-0.93
0.75
 
3-3.50.85
 0.95
 
1.12
12.00
6.80
Hiệp 1
Uzbekistan Nữ
Ấn Độ Nữ
0.5-10.73
-0.92
1.5-0.98
 0.78
4/6
22:00
Nhật Bản U20 Nữ
Ma Rốc Nữ U20
20.86
0.96
 
30.75
 -0.95
 
1.26
7.60
5.00
Hiệp 1
Nhật Bản U20 Nữ
Ma Rốc Nữ U20
0.5-10.77
-0.95
1-1.50.86
 0.94
5/6
00:00
Senegal Nữ
Nam Phi Nữ
0.91
00.91
 
20.96
 0.84
 
2.57
2.57
2.93
Hiệp 1
Senegal Nữ
Nam Phi Nữ
0.91
00.91
0.5-10.94
 0.86
5/6
01:00
Thụy Điển U23 Nữ
Đức U20 Nữ
0-0.50.77
-0.95
 
3-0.95
 0.75
 
2.00
2.96
3.55
Hiệp 1
Thụy Điển U23 Nữ
Đức U20 Nữ
0-0.5-0.99
0.69
1-1.50.97
 0.83
5/6
06:00
Brazil Nữ
Jamaica Nữ
3-3.50.82
1.00
 
40.75
 -0.95
 
1.01
19.50
12.00
Hiệp 1
Brazil Nữ
Jamaica Nữ
1.50.98
0.84
1.5-20.83
 0.97
5/6
06:30
Canada Nữ
Mexico Nữ
1-1.50.93
0.89
 
2.5-31.00
 0.80
 
1.34
6.80
4.40
Hiệp 1
Canada Nữ
Mexico Nữ
0.50.85
0.97
10.70
 -0.90
5/6
07:00
Mỹ Nữ
Hàn Quốc Nữ
2.50.82
1.00
 
3.50.87
 0.93
 
1.05
17.00
8.90
Hiệp 1
Mỹ Nữ
Hàn Quốc Nữ
1-1.51.00
0.82
1.50.84
 0.96
5/6
07:00
Nicaragua Nữ
Peru Nữ
0.73
0-0.5-0.92
 
2.5-30.77
 -0.97
 
2.51
2.25
3.60
Hiệp 1
Nicaragua Nữ
Peru Nữ
-0.96
00.78
1-1.5-0.98
 0.78
5/6
00:00
Hammarby Talang
Sollentuna FK
1-1.50.83
0.87
 
3-3.50.80
 0.90
 
1.36
5.10
4.50
Hiệp 1
Hammarby Talang
Sollentuna FK
0.50.91
0.79
1-1.50.72
 0.98
4/6
17:30
North Star
Samford Rang.
0-0.50.73
-0.92
 
3.5-40.76
 -0.96
 
1.93
2.87
3.95
Hiệp 1
North Star
Samford Rang.
0-0.5-0.98
0.80
1.50.83
 0.97
4/6
14:30
Hàn Quốc U19
Uzbekistan U19
0.50.90
0.92
 
2.50.86
 0.90
 
1.90
3.45
3.50
Hiệp 1
Hàn Quốc U19
Uzbekistan U19
0-0.5-0.96
0.78
10.82
 0.94
4/6
18:35
Trung Quốc U19
Việt Nam U19
11.00
0.82
 
2.50.82
 0.98
 
1.52
5.20
3.95
Hiệp 1
Trung Quốc U19
Việt Nam U19
0-0.50.70
-0.94
10.99
 0.81
4/6
23:30
Moldova U19
T.N.Kỳ U19
0.65
2.5-0.89
 
40.93
 0.83
 
9.70
1.15
6.80
Hiệp 1
Moldova U19
T.N.Kỳ U19
0.80
10.96
1.5-20.93
 0.83
4/6
20:00
Italia U21
Nhật Bản U19
10.87
0.95
 
2.50.83
 0.97
 
1.47
5.30
4.00
Hiệp 1
Italia U21
Nhật Bản U19
0.5-0.96
0.78
10.80
 1.00
4/6
23:00
Indonesia U20
Ukraina U23
0.91
2-2.50.97
 
30.82
 -0.95
 
16.00
1.08
7.40
Hiệp 1
Indonesia U20
Ukraina U23
0.88
11.00
1-1.50.86
 0.94
 
« 21 tháng 11 »
Copyright © 2016 by bongda.wap.vn. All rights reserved | Google+
Chuyên trang kết quả bóng đá, lịch thi đấu, tl, xem trục tuyến trận đấu cực nhanh và chính xác nhất.

LIÊN HỆ QUẢNG CÁO: bongdawap123@gmail.com