Giờ | TT | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | ||||
Thứ 7, ngày 04/05 | |||||||||
00:00 | FT |
|
|
|
0-3 | ||||
18:30 |
|
|
|
||||||
Chủ nhật, ngày 05/05 | |||||||||
00:00 |
|
|
|
||||||
19:30 |
|
|
|
||||||
Thứ 2, ngày 06/05 | |||||||||
01:30 |
|
|
|
||||||
19:00 |
|
|
|
||||||
22:00 |
|
|
|
||||||
Thứ 3, ngày 07/05 | |||||||||
01:00 |
|
|
|
||||||
Vòng: 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | Playoff 1 | Playoff 2 | Playoff 3 | Playoff 4 | Playoff 5 | Playoff 6 | Playoff 7 | Playoff 8 | Playoff 9 | Playoff 10 | Playoff 11 | Playoff 12 | Playoff 13 | Playoff 14 | CR1 | CR2 | CR3 | CR4 | CR5 | CR6 | CR7 | CR8 | CR9 | CR10 | | |||||||||
Kết quả các giải bóng đá Rumany |
|||||||||
Kết quả VĐQG Romania | |||||||||
Kết quả Hạng 2 Romania | |||||||||
Kết quả Liên Đoàn Romania | |||||||||
Kết quả Cúp Romania | |||||||||
Kết quả Siêu Cúp Romania | |||||||||
KQBD Ngoại Hạng Anh | KQBD Hạng Nhất Anh |
KQBD League One | KQBD U23 Anh |
KQBD VĐQG Tây Ban Nha | KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha |
KQBD Hạng 3 Tây Ban Nha | KQBD VĐQG Italia |
KQBD Hạng 2 Đức | KQBD VĐQG Đức |