Giờ | TT | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | ||||
Thứ 4, ngày 22/05 | |||||||||
01:00 |
|
|
|
||||||
Thứ 5, ngày 23/05 | |||||||||
01:00 |
|
|
|
||||||
01:00 |
|
|
|
||||||
01:00 |
|
|
|
||||||
01:00 |
|
|
|
||||||
01:00 |
|
|
|
||||||
02:00 |
|
|
|
||||||
02:00 |
|
|
|
||||||
03:00 |
|
|
|
||||||
Thứ 6, ngày 24/05 | |||||||||
02:30 |
|
|
|
||||||
Vòng: 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Tu Ket | Ban Ket | Chung ket | | |||||||||
Kết quả các giải bóng đá Brazil |
|||||||||
Kết quả VĐQG Brazil | |||||||||
Kết quả Hạng 2 Brazil | |||||||||
Kết quả Cúp Brazil | |||||||||
Kết quả Brazil Carioca | |||||||||
Kết quả Brazil Gaucho | |||||||||
Kết quả Brazil Mineiro | |||||||||
Kết quả Brazil Paranaense | |||||||||
Kết quả Brazil Paulista | |||||||||
Kết quả Hạng 3 Brazil | |||||||||
Kết quả Cúp Brazil U20 | |||||||||
Kết quả U19 Brazil | |||||||||
Kết quả U20 Brazil | |||||||||
KQBD U17 Nữ Châu Á | KQBD Ngoại Hạng Anh |
KQBD U23 Anh | KQBD VĐQG Tây Ban Nha |
KQBD VĐQG Italia | KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | KQBD VĐQG Ba Lan |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | KQBD VĐQG Bosnia |