Giờ | TT | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | ||||
Thứ 4, ngày 25/10 | |||||||||
22:59 | FT |
|
|
|
2-1 | ||||
22:59 | FT |
|
|
|
2-0 | ||||
Thứ 4, ngày 01/11 | |||||||||
22:00 | FT |
|
|
|
2-0 | ||||
Thứ 5, ngày 09/11 | |||||||||
00:00 | FT |
|
|
|
2-0 | ||||
00:00 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
00:00 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
Thứ 5, ngày 07/12 | |||||||||
00:00 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
Thứ 5, ngày 14/12 | |||||||||
00:00 | FT |
|
|
|
2-1 | ||||
00:00 | FT |
|
|
|
2-0 | ||||
00:00 | FT |
|
|
|
0-2 | ||||
Vòng: 1 | 2 | Tu ket | Ban ket | Chung ket | | |||||||||
Kết quả các giải bóng đá Síp |
|||||||||
Kết quả VĐQG Síp | |||||||||
Kết quả Cúp Síp | |||||||||
Kết quả Siêu Cúp Síp | |||||||||
KQBD Cúp C3 Châu Âu | KQBD Cúp C2 Châu Âu |
KQBD U23 Châu Á | KQBD U20 Nam Mỹ Nữ |
KQBD Ngoại Hạng Anh | KQBD VĐQG Armenia |
KQBD VĐQG Belarus | KQBD VĐQG Georgia |
KQBD Hạng 2 Israel | KQBD VĐQG Latvia |