Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Bongdawap1.com
Nếu dữ liệu bị chậm vào trực tiếp
Bongda.wap.vn
 

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP

XH Đội Tr T H B BT BB HS Đ
1 PSG 15 11 4 0 35 10 +25 37
2 Monaco 16 9 4 3 36 28 +8 31
3 Stade Brestois 16 8 3 5 25 20 +5 27
4 Toulouse 16 7 3 6 18 20 -2 24
5 Nice 16 6 5 5 17 16 +1 23
6 Montpellier 16 7 2 7 21 23 -2 23
7 Lyon 15 7 1 7 19 23 -4 22
8 Rennes 16 5 6 5 18 18 0 21
9 Nantes 16 6 3 7 13 21 -8 21
10 Lens 16 5 4 7 17 18 -1 19
11 Lille 16 4 7 5 16 19 -3 19
12 Stade Reims 16 5 4 7 22 28 -6 19
13 Metz 16 5 2 9 17 29 -12 17
14 Strasbourg 16 3 6 7 15 25 -10 15
15 Lorient 16 3 4 9 16 33 -17 13
16 Le Havre 16 1 9 6 16 25 -9 12
17 Marseille 15 2 5 8 19 26 -7 11
18 Clermont 16 2 5 9 12 28 -16 11
Tr: Trận, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, BT: Bàn thắng, BB: Bàn bại, HS: Hiệu số, Đ: Điểm.

XH Đội Tr TK HK BK TB
1 Lille 31 19 2 10 61.3%
2 Monaco 32 19 0 13 59.4%
3 Clermont 32 17 0 15 53.1%
4 Strasbourg 32 17 1 14 53.1%
5 Stade Brestois 32 17 4 11 53.1%
6 PSG 31 16 1 14 51.6%
7 Le Havre 32 16 2 14 50.0%
8 Toulouse 32 16 3 13 50.0%
9 Nantes 32 15 0 17 46.9%
10 Lyon 31 14 0 17 45.2%
11 Lorient 32 14 0 18 43.8%
12 Rennes 32 14 2 16 43.8%
13 Metz 32 14 4 14 43.8%
14 Montpellier 32 14 2 16 43.8%
15 Stade Reims 31 13 2 16 41.9%
16 Lens 32 13 0 19 40.6%
17 Nice 31 12 6 13 38.7%
18 Marseille 31 10 1 20 32.3%
Tr: Trận, TK: Thắng , HK: Hòa , BK: Bại , TB: Trung bình
XH Đội Tr
Tổng bàn thắng
0-1 2-3 4-5 >7 TB
1 PSG 31 3 13 13 2 3.4
2 Monaco 32 7 11 12 2 3.2
3 Lorient 32 6 15 10 1 3.1
4 Lyon 31 8 12 10 1 3.0
5 Rennes 32 6 14 11 1 2.9
6 Metz 32 11 12 7 2 2.8
7 Marseille 31 6 15 10 0 2.7
8 Stade Reims 31 6 16 9 0 2.7
9 Montpellier 32 6 18 7 1 2.7
10 Strasbourg 32 6 18 8 0 2.6
11 Stade Brestois 32 11 13 5 3 2.6
12 Toulouse 32 6 21 5 0 2.5
13 Clermont 32 10 14 8 0 2.5
14 Nantes 32 10 15 6 1 2.4
15 Lens 32 9 16 7 0 2.4
16 Le Havre 32 11 14 7 0 2.3
17 Lille 31 8 16 7 0 2.3
18 Nice 31 14 11 6 0 2.0
XH Đội Tr ĐH ĐP BK
1 Stade Reims 31 5.3 5.0 10.3
2 PSG 31 5.5 4.4 10.0
3 Monaco 32 5.2 4.5 9.8
4 Toulouse 32 4.3 5.3 9.7
5 Nantes 32 4.6 4.8 9.5
6 Marseille 31 4.8 4.6 9.5
7 Clermont 32 4.4 4.8 9.2
8 Lyon 31 4.8 4.4 9.2
9 Montpellier 32 3.9 4.9 8.8
10 Lille 31 5.0 3.8 8.7
11 Metz 32 3.7 4.9 8.6
12 Lens 32 5.1 3.6 8.6
13 Nice 31 5.4 3.2 8.5
14 Lorient 32 3.3 5.1 8.4
15 Rennes 32 4.2 4.1 8.2
16 Le Havre 32 3.7 4.4 8.1
17 Stade Brestois 32 4.2 3.8 8.0
18 Strasbourg 32 3.2 4.7 7.9
Tr: Trận, ĐH: Số lần Phạt góc Được hưởng, ĐP: Số lần phạt góc Đối Phương hưởng, TB: Trung bình cả trận

Bảng xếp hạng các giải bóng đá Pháp

Bảng xếp hạng VĐQG Pháp
Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp
Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp

THÔNG TIN GIẢI VĐQG PHÁP

Giải vô địch bóng đá Pháp
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Pháp ('Ligue 1') là hạng thi đấu cao nhất của bóng đá Pháp. Giải được tổ chức từ 1932 cho đến nay ngoại trừ các năm từ 1939 đến 1945(Chiến tranh thế giới thứ 2)
- 2 đội đứng đầu tại giải VDQG sẽ giành quyền chơi tại UEFA Champions League mùa sau đội thứ 3 sẽ đá vòng loại Champions League. Đội xếp thứ 4 và đội vô địch Cúp QG Pháp tham dự Europa League, đội thứ 5 dự vòng loại Conference League
- PSG là đội vô địch nhiều nhất của giải đấu với 11 lần. Tiếp theo là Saint Etienne 10 với lần, Marseille với 9 lần, Lyonnais với 7 lần
- DS các đội vô địch trong 10 năm gần đây
- 2022–2023: PSG
- 2021–2022: PSG
- 2020–2021: Lille
- 2019–2020: PSG
- 2018–2019: PSG
- 2017–2018: PSG
- 2016–2017: Monaco
- 2015–2016: PSG
- 2014–2015: PSG
- 2013–2014: PSG
- 2012–2013: PSG
- 2011–2012: Montpellier
- 2010–2011: Lille OSC
- 2009–2010: Marseille
- 2008–2009: Bordeaux
- 2007–2008: Lyonnais
- 2006–2007: Lyonnais
Copyright © 2016 by bongda.wap.vn. All rights reserved | Google+
Chuyên trang kết quả bóng đá, lịch thi đấu, tl, xem trục tuyến trận đấu cực nhanh và chính xác nhất.

LIÊN HỆ QUẢNG CÁO: bongdawap123@gmail.com