Giờ | TT | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | ||||
Thứ 6, ngày 13/09 | |||||||||
22:00 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
Thứ 7, ngày 14/09 | |||||||||
17:00 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
19:30 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
22:00 | FT |
|
|
|
4-1 | ||||
Chủ nhật, ngày 15/09 | |||||||||
17:00 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
19:30 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
22:00 | FT |
|
|
|
0-1 | ||||
Thứ 2, ngày 16/09 | |||||||||
22:00 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
Thứ 7, ngày 15/03 | |||||||||
21:00 |
|
|
|
||||||
Vòng: 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | Play off 1 | Play off 2 | Play off 3 | Play off 4 | Play off 5 | Play off 6 | Play off 7 | Play off 8 | Play off 9 | Play off 10 | CK Play off | Play off | | |||||||||
Kết quả các giải bóng đá Ukraina |
|||||||||
Kết quả VĐQG Ukraina | |||||||||
Kết quả Hạng 2 Ukraine | |||||||||
Kết quả Cúp Ukraine | |||||||||
Kết quả Siêu Cúp Ukraina | |||||||||
Kết quả U19 Ukraine | |||||||||
Kết quả U21 Ukraine | |||||||||
KQBD C1 Châu Âu Nữ | KQBD Hạng 3 Italia |
KQBD VĐQG Armenia | KQBD VĐQG Belarus |
KQBD VĐQG Romania | KQBD VĐQG Thụy Điển |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển | KQBD Hạng 2 Hàn Quốc |
KQBD VĐQG Indonesia | KQBD Cúp Malaysia |
KQBD VĐQG UAE | KQBD VĐQG Uzbekistan |
KQBD VĐQG Argentina | KQBD VĐQG Brazil |
KQBD VĐQG Bolivia | KQBD VĐQG Colombia |
KQBD VĐQG Paraguay | KQBD VĐQG Mexico |
KQBD VĐQG Algeria |