Giờ | TT | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | ||||
Thứ 7, ngày 20/04 | |||||||||
12:00 | FT |
|
|
|
0-1 | ||||
14:30 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
14:30 | FT |
|
|
|
2-2 | ||||
Chủ nhật, ngày 21/04 | |||||||||
12:00 | FT |
|
|
|
3-0 | ||||
14:30 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
Thứ 4, ngày 15/05 | |||||||||
14:30 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
Vòng: 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | Play off 1 | Play off 2 | Play off 3 | Play off 4 | Play off 5 | Play off 6 | Play off | | |||||||||
Kết quả các giải bóng đá Hàn Quốc |
|||||||||
Kết quả VĐQG Hàn Quốc | |||||||||
Kết quả Hạng 2 Hàn Quốc | |||||||||
Kết quả Cúp FA Hàn Quốc | |||||||||
Kết quả HQ National LC | |||||||||
Kết quả Liên Đoàn Hàn Quốc | |||||||||
Kết quả Cúp Hàn Quốc | |||||||||
Kết quả Nghiệp Dư Hàn Quốc | |||||||||
Kết quả Nữ Hàn Quốc | |||||||||
Kết quả Hạng 3 Hàn Quốc | |||||||||
Kết quả Hạng 4 Hàn Quốc | |||||||||
KQBD C1 Châu Âu Nữ | KQBD Hạng 3 Italia |
KQBD VĐQG Armenia | KQBD VĐQG Belarus |
KQBD VĐQG Romania | KQBD VĐQG Thụy Điển |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển | KQBD Hạng 2 Hàn Quốc |
KQBD VĐQG Indonesia | KQBD Cúp Malaysia |
KQBD VĐQG UAE | KQBD VĐQG Uzbekistan |
KQBD VĐQG Argentina | KQBD VĐQG Brazil |
KQBD VĐQG Bolivia | KQBD VĐQG Colombia |
KQBD VĐQG Paraguay | KQBD VĐQG Mexico |
KQBD VĐQG Algeria |