Giờ | TT | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | ||||
Thứ 6, ngày 23/08 | |||||||||
22:59 | FT |
|
|
|
0-1 | ||||
Thứ 7, ngày 24/08 | |||||||||
01:15 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
22:59 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
Chủ nhật, ngày 25/08 | |||||||||
01:15 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
22:59 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
Thứ 2, ngày 26/08 | |||||||||
01:15 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
22:59 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
Thứ 3, ngày 27/08 | |||||||||
01:15 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
Vòng: 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | Play Off 6 | Play Off 7 | Play Off 8 | Play Off 9 | Play Off 10 | Play Off 11 | Play Off 12 | Play Off 13 | Play Off 14 | Play Off 15 | | |||||||||
Kết quả các giải bóng đá Bulgary |
|||||||||
Kết quả VĐQG Bulgaria | |||||||||
Kết quả Cúp Bulgaria | |||||||||
Kết quả Siêu Cúp Bulgary | |||||||||
Kết quả U19 Bulgary | |||||||||
KQBD C1 Châu Âu Nữ | KQBD Hạng 3 Italia |
KQBD VĐQG Armenia | KQBD VĐQG Belarus |
KQBD VĐQG Romania | KQBD VĐQG Thụy Điển |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển | KQBD Hạng 2 Hàn Quốc |
KQBD VĐQG Indonesia | KQBD Cúp Malaysia |
KQBD VĐQG UAE | KQBD VĐQG Uzbekistan |
KQBD VĐQG Argentina | KQBD VĐQG Brazil |
KQBD VĐQG Bolivia | KQBD VĐQG Colombia |
KQBD VĐQG Paraguay | KQBD VĐQG Mexico |
KQBD VĐQG Algeria |