Giờ | TT | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | ||||
Thứ 7, ngày 25/05 | |||||||||
11:00 | FT |
|
|
|
0-1 | ||||
Chủ nhật, ngày 26/05 | |||||||||
10:00 | FT |
|
|
|
0-1 | ||||
11:00 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
11:00 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
11:00 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
13:00 | FT |
|
|
|
1-1 | ||||
Vòng: 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | Play off 1 | Play off 2 | Play off 3 | Play off 4 | Play off 5 | Play off 6 | Play off 7 | Play off 8 | Play off 9 | Play off 10 | | |||||||||
Kết quả các giải bóng đá Nhật Bản |
|||||||||
Kết quả VĐQG Nhật Bản | |||||||||
Kết quả Hạng 2 Nhật Bản | |||||||||
Kết quả Cúp Nhật Bản | |||||||||
Kết quả Liên Đoàn Nhật Bản | |||||||||
Kết quả Hạng 3 Nhật Bản | |||||||||
Kết quả Japan Football League | |||||||||
Kết quả Liên Đoàn Nhật Bản Nữ | |||||||||
Kết quả Nữ Nhật | |||||||||
Kết quả Cúp Nữ Nhật Bản | |||||||||
Kết quả Siêu Cúp Nhật Bản | |||||||||
Kết quả U18 Nhật Bản | |||||||||
KQBD C1 Châu Âu Nữ | KQBD Hạng 3 Italia |
KQBD VĐQG Armenia | KQBD VĐQG Belarus |
KQBD VĐQG Romania | KQBD VĐQG Thụy Điển |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển | KQBD Hạng 2 Hàn Quốc |
KQBD VĐQG Indonesia | KQBD Cúp Malaysia |
KQBD VĐQG UAE | KQBD VĐQG Uzbekistan |
KQBD VĐQG Argentina | KQBD VĐQG Brazil |
KQBD VĐQG Bolivia | KQBD VĐQG Colombia |
KQBD VĐQG Paraguay | KQBD VĐQG Mexico |
KQBD VĐQG Algeria |