Giờ | TT | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | ||||
Thứ 6, ngày 01/11 | |||||||||
20:00 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
20:00 | FT |
|
|
|
0-1 | ||||
20:00 | FT |
|
|
|
0-0 | ||||
20:00 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
20:00 | FT |
|
|
|
0-1 | ||||
Thứ 3, ngày 05/11 | |||||||||
00:00 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
00:00 | FT |
|
|
|
1-0 | ||||
00:00 | FT |
|
|
|
2-2 | ||||
Vòng: 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | Play off 1 | Play off 2 | Play off 3 | Play off 4 | Play off 5 | Play off 6 | Play off 7 | Play off 8 | | |||||||||
Kết quả các giải bóng đá Israel |
|||||||||
Kết quả VĐQG Israel | |||||||||
Kết quả Hạng 2 Israel | |||||||||
Kết quả Cúp Israel | |||||||||
Kết quả Siêu Cúp Israel | |||||||||
KQBD U17 Châu Âu | KQBD U23 Anh |
KQBD VĐQG Đức | KQBD VĐQG Scotland |
KQBD VĐQG Hà Lan | KQBD VĐQG Armenia |
KQBD VĐQG Hy Lạp | KQBD U19 Séc |
KQBD VĐQG Thụy Sỹ | KQBD VĐQG Thụy Điển |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển | KQBD Hạng 2 Đan Mạch |
KQBD Nữ Hàn Quốc | KQBD VĐQG Arập Xeut |
KQBD VĐQG Bahrain | KQBD VĐQG UAE |
KQBD U20 Brazil | KQBD VĐQG Peru |
KQBD VĐQG Venezuela | KQBD VĐQG Mexico |
KQBD VĐQG Algeria |