bong da wap
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
CÁC GIẢI ĐẤU KHÁC
 
 
Giờ TrậnĐấu Cả trận Hiệp 1
Ty Le Tai Xiu 1x2 Ty Le Tai Xiu

KEO BONG DA HOM NAY

Giao Hữu CLBBXH
1/7
16:00
Utrecht
Steaua Bucuresti
| Phong độ
 0.78
0-0.5-0.96
  
2.50.97
 0.83
  
2.64
2.29
3.30
 -0.97
00.79
  
10.93
 0.87
  
1/7
21:00
Odense BK
B93 Kobenhavn
| Phong độ
1.5-21.00
 0.82
  
3.50.92
 0.88
  
1.27
6.90
5.30
0.5-10.96
 0.86
  
1.50.96
 0.84
  
1/7
22:00
Ludogorets
Hradec Kralove
| Phong độ
 0.78
00.98
  
30.95
 0.81
  
2.29
2.53
3.45
 0.81
00.95
  
1-1.50.96
 0.80
  
1/7
22:00
Slo. Bratislava
Dukla BB
| Phong độ
1.50.83
 0.93
  
3-3.50.90
 0.86
  
1.28
7.00
5.10
0.5-11.00
 0.76
  
1.5-0.97
 0.73
  
2/7
00:00
Twente
Motherwell
| Phong độ
1.50.94
 0.88
  
3-3.50.96
 0.84
  
1.31
6.50
4.94
0.50.80
 -0.98
  
1-1.50.79
 -0.99
  
2/7
01:00
Partick Thistle
Inverness C.T.
| Phong độ
0.5-10.88
 0.88
  
2.5-30.90
 0.86
  
1.68
3.90
3.70
0-0.50.85
 0.91
  
10.62
 -0.86
  
Giao Hữu BD NữBXH
1/7
17:59
Estonia Nữ
Kosovo Nữ
| Phong độ
 -0.99
0-0.50.75
  
2-2.50.95
 0.81
  
3.25
2.01
3.15
 0.65
0-0.5-0.89
  
0.5-10.68
 -0.93
  
1/7
20:00
Belarus Nữ
Azerbaijan Nữ
| Phong độ
1-1.50.87
 0.89
  
2.5-30.90
 0.80
  
1.36
6.40
4.40
0.50.84
 0.86
  
10.65
 -0.95
  
2/7
00:00
Serbia Nữ
Nga Nữ
| Phong độ
0-0.50.93
 0.83
  
2-2.50.87
 0.83
  
2.17
2.89
3.20
 0.64
0-0.94
  
1-0.96
 0.66
  
2/7
02:00
Algeria Nữ
Senegal Nữ
| Phong độ
0.50.97
 0.79
  
2.50.98
 0.78
  
1.97
3.25
3.30
0-0.5-0.93
 0.62
  
10.94
 0.82
  
VĐQG LatviaBXH
1/7
22:00
Supernova Riga
FK Auda
| Phong độ
 0.95
0.5-10.87
  
2-2.50.90
 0.90
  
4.50
1.69
3.50
 0.93
0-0.50.89
  
1-0.93
 0.72
  
1/7
22:59
FK Liepaja
Grobiņas SC/LFS
| Phong độ
1-1.50.91
 0.91
  
30.93
 0.87
  
1.38
5.80
4.50
0.50.90
 0.92
  
1-1.50.89
 0.91
  
2/7
00:00
Riga FC
Jelgava
| Phong độ
2-2.50.82
 1.00
  
3.50.94
 0.86
  
1.10
14.50
7.90
10.89
 0.93
  
1.50.94
 0.86
  
VĐQG Phần LanBXH
1/7
22:00
KuPS
Gnistan
| Phong độ
10.97
 0.92
  
30.89
 0.98
  
1.60
4.55
4.25
0.5-0.90
 0.78
  
1-1.50.90
 0.97
  
VĐQG CanadaBXH
2/7
02:00
HFX Wanderers
Valour FC
| Phong độ
0.50.75
 -0.99
  
2.50.80
 0.96
  
1.75
3.75
3.55
0-0.50.90
 0.86
  
10.73
 -0.97
  
Cúp IcelandBXH
2/7
02:30
Valur Rey.
Stjarnan
| Phong độ
0.5-10.93
 0.95
  
3.50.86
 1.00
  
1.74
3.50
4.19
0-0.50.87
 -0.99
  
1.50.93
 0.87
  
Cúp Chi LêBXH
2/7
05:00
Audax Italiano
Temuco
| Phong độ
1-0.98
 0.80
  
2.50.83
 0.97
  
1.54
4.75
3.85
0-0.50.77
 -0.95
  
10.80
 1.00
  
2/7
06:00
Nublense
CD Magallanes
| Phong độ
0.5-10.88
 0.94
  
2.50.92
 0.88
  
1.68
4.15
3.50
0-0.50.86
 0.96
  
10.88
 0.92
  
2/7
07:30
Deportes Limache
Cobreloa
| Phong độ
0.50.80
 -0.98
  
2.5-31.00
 0.80
  
1.80
3.50
3.50
0-0.50.93
 0.89
  
10.77
 -0.97
  
Hạng 3 Na UyBXH
1/7
21:00
Brann II
Pors Grenland
| Phong độ
0.5-10.76
 0.94
  
3-3.50.85
 0.85
  
1.57
3.80
4.00
0-0.50.74
 0.96
  
1-1.50.76
 0.94
  
Hạng 3 Phần LanBXH
1/7
22:30
Jazz
EPS Espoo
| Phong độ
10.83
 -0.95
  
3-3.5-0.98
 0.84
  
1.47
5.00
4.50
0.5-0.97
 0.85
  
1-1.50.86
 1.00
  
FIFA Club World CupBXH
2/7
02:00
Real Madrid
Juventus
| Phong độ
0.5-10.88
 0.98
  
2.5-30.80
 -0.96
  
1.70
4.19
3.90
0-0.50.83
 -0.97
  
10.70
 -0.86
  
2/7
08:00
B.Dortmund
Monterrey
| Phong độ
0.5-10.90
 0.96
  
2.5-30.94
 0.90
  
1.70
4.40
3.80
0-0.50.86
 1.00
  
10.72
 -0.88
  
Siêu Cúp GeorgiaBXH
1/7
23:00
FC Iberia 1999
Torpedo Kut.
| Phong độ
0.5-10.95
 0.87
  
2.50.99
 0.81
  
1.69
4.19
3.45
0-0.50.87
 0.95
  
10.95
 0.85
  
 
« 14 tháng 11 »
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Copyright © 2016 by bongda.wap.vn. All rights reserved | Google+
Chuyên trang kết quả bóng đá, lịch thi đấu, tỷ lệ bóng đá, xem trục tuyến trận đấu cực nhanh và chính xác nhất.

LIÊN HỆ QUẢNG CÁO:
Kết nối với chúng tôi: