Giờ | Trận Đấu | Châu Á | Bàn Thắng | ||
Cả trận | Hiệp 1 | Cả trận | Hiệp 1 |
17/11 14:30 |
Xinjiang Tianshan - Heil. Lava Spring | 1/4 : 0 | 0 : 0 | 1 1/2 | 1/2 | ||||
0.76 | -0.91 | -0.83 | 0.66 | 0.95 | 0.89 | 0.93 | 0.91 | ||
18/11 14:30 |
Jiangxi Liansheng - Beijing Renhe | 1/2 : 0 | 1/4 : 0 | 2 1/4 | 1 | ||||
0.86 | 1.00 | 0.76 | -0.91 | 0.93 | 0.91 | -0.91 | 0.74 | ||
20/11 14:30 |
Heil. Lava Spring - Xinjiang Tianshan | 0 : 1/2 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | 1 | ||||
-0.99 | 0.83 | -0.89 | 0.72 | 0.81 | -0.99 | -0.99 | 0.81 | ||
21/11 14:30 |
Beijing Renhe - Jiangxi Liansheng | 0 : 3/4 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | 1 | ||||
0.87 | 0.97 | 0.85 | 0.99 | 0.86 | 0.96 | 0.83 | 0.99 | ||
Các giải bóng đá Trung Quốc |
|||||||||
VĐQG Trung Quốc | |||||||||
Hạng 2 Trung Quốc | |||||||||
Cúp Trung Quốc | |||||||||
Siêu Cúp Trung Quốc |
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á