Giờ | Trận Đấu | Châu Á | Bàn Thắng | ||
Cả trận | Hiệp 1 | Cả trận | Hiệp 1 |
10/12 00:00 |
Brommapojkarna - Trelleborgs | 0 : 1/4 | 0 : 0 | 2 1/2 | 1 | ||||
-0.95 | 0.85 | 0.79 | -0.90 | -0.94 | 0.82 | -0.98 | 0.86 | ||
10/12 00:00 |
Landskrona - Dalkurd FF | 0 : 0 | 0 : 0 | 2 1/4 | 1 | ||||
0.82 | -0.93 | 0.86 | -0.96 | 0.92 | 0.96 | -0.96 | 0.84 | ||
13/12 21:00 |
Trelleborgs - Brommapojkarna | 0 : 1/4 | 0 : 0 | 2 1/4 | 1 | ||||
-0.99 | 0.83 | 0.72 | -0.89 | 0.83 | 0.99 | -0.98 | 0.80 | ||
13/12 21:00 |
Dalkurd FF - Landskrona | 0 : 1/2 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | 1 | ||||
1.00 | 0.84 | -0.94 | 0.78 | 0.80 | -0.98 | -0.96 | 0.78 | ||
Các giải bóng đá Thụy Điển |
|||||||||
VĐQG Thụy Điển | |||||||||
Hạng 2 Thụy Điển | |||||||||
Cúp Thụy Điển | |||||||||
Hạng 3 Thụy Điển | |||||||||
Nữ Thụy Điển | |||||||||
Hạng 4 Thụy Điển | |||||||||
Siêu Cúp Thụy Điển | |||||||||
U19 Thụy Điển | |||||||||
U21 Thụy Điển |
Ngoại Hạng Anh – VĐQG Tây Ban – VĐQG Italia – VĐQG Đức – VĐQG Pháp – Champions League - World Cup 2018 - U23 Châu Á