Đối đầu trận Chong. Tongliang vs Shijiazhuang Gongfu

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TS.H1 TX.H1
TQB 26.10.25 Chong. Tongliang 0 - 0 Shijiazhuang Gongfu L X 0-0 X
- 21.06.25 Shijiazhuang Gongfu 3 - 1 Chong. Tongliang W T 1-0 T
- 13.10.24 Shijiazhuang Gongfu 1 - 0 Chong. Tongliang W X 0-0 X
- 02.06.24 Chong. Tongliang 2 - 1 Shijiazhuang Gongfu W T 1-0 T
TQC 31.05.23 Chong. Tongliang 3 - 0 Shijiazhuang Gongfu T 2-0 T
Thống kê: DLLWW

Phong độ Chong. Tongliang

TổngSân Nhà
Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TS.H1 TX.H1
TQB 01.11.25 Chong. Tongliang 0 - 0 Suzhou Dongwu L X 0-0 X
- 26.10.25 Chong. Tongliang 0 - 0 Shijiazhuang Gongfu L X 0-0 X
- 18.10.25 Dalian Kun City 1 - 2 Chong. Tongliang W T 1-1 T
- 11.10.25 Chong. Tongliang 2 - 0 Foshan Nanshi W 1/2 X 2-0 T
- 05.10.25 Guangxi Pingguo 1 - 2 Chong. Tongliang W T 0-1 T
- 27.09.25 Yanbian Longding 3 - 0 Chong. Tongliang T 0-0 X
- 21.09.25 Chong. Tongliang 0 - 1 Guangdong GZ-Power X 0-1 T
- 14.09.25 Jiangxi Dingnan 3 - 1 Chong. Tongliang L T 3-0 T
- 17.08.25 Chong. Tongliang 1 - 0 Nanjing City L X 0-0 X
- 09.08.25 Chong. Tongliang 0 - 2 Nantong Zhiyun L X 0-0 X
Thống kê: DDWWWLLLWL

Lịch thi đấu Chong. Tongliang

TQB 12:30 - 08.11.25
Shanghai Jiading
-
Chong. Tongliang
 

Phong độ Shijiazhuang Gongfu

TổngSân Khách
Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Kèo TX.FT TS.H1 TX.H1
TQB 01.11.25 Foshan Nanshi 0 - 0 Shijiazhuang Gongfu L 1/2 X 0-0 X
- 26.10.25 Chong. Tongliang 0 - 0 Shijiazhuang Gongfu W X 0-0 X
- 18.10.25 Shijiazhuang Gongfu 1 - 0 Shenzhen Juniors D X 1-0 T
- 11.10.25 Shijiazhuang Gongfu 1 - 2 Liaoning Tieren L T 1-1 T
- 05.10.25 Nanjing City 1 - 3 Shijiazhuang Gongfu W T 1-1 T
- 26.09.25 Qingdao Red Lions 0 - 1 Shijiazhuang Gongfu W X 0-0 X
- 20.09.25 Shijiazhuang Gongfu 1 - 0 Guangxi Pingguo X 0-0 X
- 13.09.25 Guangdong GZ-Power 2 - 0 Shijiazhuang Gongfu L X 0-0 X
- 17.08.25 Shijiazhuang Gongfu 1 - 1 Shaanxi Union L X 0-1 T
- 10.08.25 Suzhou Dongwu 1 - 1 Shijiazhuang Gongfu W X 1-1 T
Thống kê: DDWLWWWLDD

Lịch thi đấu Shijiazhuang Gongfu

TQB 12:30 - 08.11.25
Shijiazhuang Gongfu
-
Dalian Kun City
 
XH Đội Tr T H B BT BB HS Đ
1 Liaoning Tieren 29 19 8 2 59 27 +32 65
2 Guangdong GZ-Power 29 17 6 6 52 34 +18 57
3 Chong. Tongliang 29 17 6 6 50 32 +18 57
4 Yanbian Longding 29 15 7 7 37 24 +13 52
5 Shijiazhuang Gongfu 29 12 10 7 37 29 +8 46
6 Jiangxi Dingnan 29 11 11 7 40 34 +6 44
7 Nantong Zhiyun 29 11 8 10 41 28 +13 41
8 Dalian Kun City 29 11 8 10 40 36 +4 41
9 Suzhou Dongwu 29 8 12 9 24 26 -2 36
10 Shaanxi Union 29 9 9 11 43 46 -3 36
11 Nanjing City 29 9 9 11 39 42 -3 36
12 Shanghai Jiading 29 8 6 15 26 42 -16 30
13 Foshan Nanshi 29 7 8 14 27 44 -17 29
14 Guangxi Pingguo 29 6 7 16 23 42 -19 25
15 Shenzhen Juniors 29 7 4 18 36 59 -23 25
16 Qingdao Red Lions 29 2 7 20 19 48 -29 13
Tr: Trận, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, BT: Bàn thắng, BB: Bàn bại, HS: Hiệu số, Đ: Điểm.
 

Tỷ lệ trận Chong. Tongliang gặp Shijiazhuang Gongfu

Châu á Bàn thắng
Cả trận 0.90*0 : 1*0.92 0.95*2 1/2*0.85
Hiệp 1 -0.93*0 : 1/2*0.74 0.81*1*0.89
Tỷ lệ Châu Âu Chong. Tongliang gặp Shijiazhuang Gongfu
Thắng: 1.55 - Hòa: 3.70 - Thua: 4.85