bong da wap
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
CÁC GIẢI ĐẤU KHÁC
 Pháp:
 
Chờ kết quả:
BD PHA   »  8785
Bảng xếp hạng:
BD BXH PHA  »  8385
Lịch thi đấu :
BD LTD PHA  »  8385
Châu á:
BD TL PHA  »  8385

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP

XH Đội Tr T H B BT BB HS Đ
1 Lille 14 10 3 1 28 8 +20 33
2 PSG 14 8 5 1 34 15 +19 29
3 Marseille 14 8 5 1 24 9 +15 29
4 Stade Brestois 14 8 5 1 24 11 +13 29
5 Nice 14 7 4 3 16 9 +7 25
6 Rennes 15 7 3 5 29 20 +9 24
7 Monaco 14 7 3 4 21 13 +8 24
8 Lens 14 7 3 4 22 16 +6 24
9 Strasbourg 15 6 3 6 19 19 0 21
10 Stade Reims 14 6 3 5 15 15 0 21
11 Lyon 15 5 4 6 20 26 -6 19
12 Montpellier 15 3 8 4 19 20 -1 17
13 Le Havre 14 5 2 7 14 15 -1 17
14 Toulouse 14 3 6 5 18 18 0 15
15 Lorient 14 3 4 7 19 24 -5 13
16 Metz 14 3 3 8 14 20 -6 12
17 Nantes 15 3 3 9 16 25 -9 12
18 Clermont 15 2 5 8 10 25 -15 11
Tr: Trận, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, BT: Bàn thắng, BB: Bàn bại, HS: Hiệu số, Đ: Điểm.

XH Đội Tr TK HK BK TB
1 Lille 28 18 1 9 64.3%
2 Strasbourg 29 17 0 12 58.6%
3 Monaco 28 16 0 12 57.1%
4 Stade Brestois 29 16 4 9 55.2%
5 Clermont 29 15 0 14 51.7%
6 Toulouse 29 15 2 12 51.7%
7 Lorient 28 14 0 14 50.0%
8 PSG 28 14 1 13 50.0%
9 Le Havre 29 14 2 13 48.3%
10 Stade Reims 29 13 2 14 44.8%
11 Metz 29 13 4 12 44.8%
12 Nantes 29 13 0 16 44.8%
13 Lyon 29 13 0 16 44.8%
14 Rennes 29 12 2 15 41.4%
15 Montpellier 29 12 2 15 41.4%
16 Lens 29 12 0 17 41.4%
17 Nice 28 9 6 13 32.1%
18 Marseille 28 9 0 19 32.1%
Tr: Trận, TK: Thắng , HK: Hòa , BK: Bại , TB: Trung bình
XH Đội Tr
Tổng bàn thắng
0-1 2-3 4-5 >7 TB
1 Monaco 28 6 10 10 2 3.2
2 PSG 28 3 13 10 2 3.2
3 Lorient 28 6 12 9 1 3.1
4 Lyon 29 8 12 8 1 2.9
5 Metz 29 10 11 6 2 2.7
6 Rennes 29 6 13 10 0 2.7
7 Montpellier 29 6 15 7 1 2.7
8 Marseille 28 6 14 8 0 2.6
9 Stade Reims 29 6 15 8 0 2.6
10 Nantes 29 9 13 6 1 2.5
11 Strasbourg 29 5 18 6 0 2.5
12 Toulouse 29 6 19 4 0 2.4
13 Stade Brestois 29 10 12 5 2 2.4
14 Lens 29 8 14 7 0 2.4
15 Lille 28 6 15 7 0 2.4
16 Clermont 29 9 14 6 0 2.4
17 Le Havre 29 10 14 5 0 2.2
18 Nice 28 14 10 4 0 1.8
XH Đội Tr ĐH ĐP BK
1 Stade Reims 29 5.2 5.1 10.2
2 Monaco 28 5.4 4.5 9.9
3 Toulouse 29 4.2 5.6 9.8
4 Nantes 29 4.8 5.0 9.8
5 PSG 28 5.4 4.4 9.8
6 Marseille 28 5.0 4.4 9.4
7 Clermont 29 4.4 4.9 9.3
8 Lyon 29 4.7 4.4 9.1
9 Metz 29 4.0 5.1 9.1
10 Nice 28 5.7 3.2 8.9
11 Lille 28 5.0 3.7 8.8
12 Montpellier 29 4.0 4.6 8.7
13 Lorient 28 3.3 5.4 8.6
14 Lens 29 4.9 3.6 8.5
15 Rennes 29 4.1 4.2 8.3
16 Le Havre 29 3.8 4.4 8.1
17 Strasbourg 29 3.3 4.8 8.1
18 Stade Brestois 29 4.2 3.8 8.0
Tr: Trận, ĐH: Số lần Phạt góc Được hưởng, ĐP: Số lần phạt góc Đối Phương hưởng, TB: Trung bình cả trận

Bảng xếp hạng các giải bóng đá Pháp

Bảng xếp hạng VĐQG Pháp
Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp
Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp

THÔNG TIN GIẢI VĐQG PHÁP

Giải vô địch bóng đá Pháp
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Pháp ('Ligue 1') là hạng thi đấu cao nhất của bóng đá Pháp. Giải được tổ chức từ 1932 cho đến nay ngoại trừ các năm từ 1939 đến 1945(Chiến tranh thế giới thứ 2)
- 2 đội đứng đầu tại giải VDQG sẽ giành quyền chơi tại UEFA Champions League mùa sau đội thứ 3 sẽ đá vòng loại Champions League. Đội xếp thứ 4 và đội vô địch Cúp QG Pháp tham dự Europa League, đội thứ 5 dự vòng loại Conference League
- PSG là đội vô địch nhiều nhất của giải đấu với 11 lần. Tiếp theo là Saint Etienne 10 với lần, Marseille với 9 lần, Lyonnais với 7 lần
- DS các đội vô địch trong 10 năm gần đây
- 2022–2023: PSG
- 2021–2022: PSG
- 2020–2021: Lille
- 2019–2020: PSG
- 2018–2019: PSG
- 2017–2018: PSG
- 2016–2017: Monaco
- 2015–2016: PSG
- 2014–2015: PSG
- 2013–2014: PSG
- 2012–2013: PSG
- 2011–2012: Montpellier
- 2010–2011: Lille OSC
- 2009–2010: Marseille
- 2008–2009: Bordeaux
- 2007–2008: Lyonnais
- 2006–2007: Lyonnais
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Copyright © 2016 by bongda.wap.vn. All rights reserved | Google+
Chuyên trang kết quả bóng đá, lịch thi đấu, tỷ lệ bóng đá, xem trục tuyến trận đấu cực nhanh và chính xác nhất.

LIÊN HỆ QUẢNG CÁO: [email protected]
Kết nối với chúng tôi: