bong da wap
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
CÁC GIẢI ĐẤU KHÁC
 Pháp:
 
Chờ kết quả:
BD PHA   »  8785
Bảng xếp hạng:
BD BXH PHA  »  8385
Lịch thi đấu :
BD LTD PHA  »  8385
Châu á:
BD TL PHA  »  8385

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP

XH Đội Tr T H B BT BB HS Đ
1 PSG 26 17 8 1 62 23 +39 59
2 Stade Brestois 26 13 8 5 36 20 +16 47
3 Monaco 26 13 7 6 47 36 +11 46
4 Lille 26 11 10 5 37 23 +14 43
5 Nice 26 12 7 7 27 20 +7 43
6 Lens 26 12 6 8 35 27 +8 42
7 Marseille 26 10 9 7 40 28 +12 39
8 Rennes 26 10 9 7 40 31 +9 39
9 Stade Reims 26 11 5 10 34 35 -1 38
10 Lyon 26 10 4 12 30 40 -10 34
11 Toulouse 26 7 8 11 29 36 -7 29
12 Strasbourg 26 7 8 11 28 39 -11 29
13 Le Havre 26 6 9 11 26 33 -7 27
14 Montpellier 26 6 9 11 31 40 -9 26
15 Lorient 26 6 8 12 35 49 -14 26
16 Nantes 26 7 4 15 24 41 -17 25
17 Metz 26 6 5 15 23 39 -16 23
18 Clermont 26 4 8 14 19 43 -24 20
Tr: Trận, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, BT: Bàn thắng, BB: Bàn bại, HS: Hiệu số, Đ: Điểm.
Montpellier: -1đ ;
  Champions League
  VL Champions League
  Europa League
  Xuống hạng

XH Đội Tr TK HK BK TB
1 Lille 26 16 1 9 61.5%
2 Stade Brestois 26 15 3 8 57.7%
3 Lorient 26 14 0 12 53.8%
4 Strasbourg 26 14 0 12 53.8%
5 Monaco 26 14 0 12 53.8%
6 Clermont 26 13 0 13 50.0%
7 Le Havre 26 13 2 11 50.0%
8 Toulouse 26 13 2 11 50.0%
9 PSG 26 13 1 12 50.0%
10 Rennes 26 12 2 12 46.2%
11 Stade Reims 26 12 1 13 46.2%
12 Metz 26 12 3 11 46.2%
13 Lens 26 12 0 14 46.2%
14 Nantes 26 11 0 15 42.3%
15 Lyon 26 11 0 15 42.3%
16 Montpellier 26 10 2 14 38.5%
17 Nice 26 9 5 12 34.6%
18 Marseille 26 9 0 17 34.6%
Tr: Trận, TK: Thắng , HK: Hòa , BK: Bại , TB: Trung bình
XH Đội Tr
Tổng bàn thắng
0-1 2-3 4-5 >7 TB
1 PSG 26 3 11 10 2 3.3
2 Lorient 26 5 11 9 1 3.2
3 Monaco 26 5 10 10 1 3.2
4 Rennes 26 5 11 10 0 2.7
5 Montpellier 26 6 12 7 1 2.7
6 Lyon 26 8 11 7 0 2.7
7 Stade Reims 26 5 14 7 0 2.7
8 Marseille 26 6 13 7 0 2.6
9 Strasbourg 26 4 17 5 0 2.6
10 Toulouse 26 5 17 4 0 2.5
11 Nantes 26 8 12 5 1 2.5
12 Clermont 26 9 11 6 0 2.4
13 Metz 26 10 10 6 0 2.4
14 Lens 26 8 11 7 0 2.4
15 Lille 26 6 14 6 0 2.3
16 Le Havre 26 9 12 5 0 2.3
17 Stade Brestois 26 9 12 5 0 2.2
18 Nice 26 13 9 4 0 1.8
XH Đội Tr ĐH ĐP BK
1 Stade Reims 26 5.2 5.0 10.2
2 Monaco 26 5.3 4.5 9.9
3 Toulouse 26 4.3 5.3 9.7
4 Marseille 26 5.1 4.5 9.6
5 Nantes 26 4.8 4.8 9.5
6 PSG 26 5.0 4.4 9.5
7 Lille 26 5.3 3.9 9.2
8 Metz 26 3.8 5.2 9.0
9 Clermont 26 4.3 4.5 8.8
10 Nice 26 5.6 3.3 8.8
11 Lens 26 5.2 3.7 8.8
12 Lyon 26 4.3 4.2 8.5
13 Lorient 26 3.0 5.4 8.5
14 Montpellier 26 3.9 4.5 8.5
15 Rennes 26 4.0 4.2 8.2
16 Strasbourg 26 3.2 4.9 8.1
17 Le Havre 26 3.6 4.1 7.7
18 Stade Brestois 26 4.0 3.5 7.4
Tr: Trận, ĐH: Số lần Phạt góc Được hưởng, ĐP: Số lần phạt góc Đối Phương hưởng, TB: Trung bình cả trận

Bảng xếp hạng các giải bóng đá Pháp

Bảng xếp hạng VĐQG Pháp
Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp
Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp

THÔNG TIN GIẢI VĐQG PHÁP

Giải vô địch bóng đá Pháp
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Pháp ('Ligue 1') là hạng thi đấu cao nhất của bóng đá Pháp. Giải được tổ chức từ 1932 cho đến nay ngoại trừ các năm từ 1939 đến 1945(Chiến tranh thế giới thứ 2)
- 2 đội đứng đầu tại giải VDQG sẽ giành quyền chơi tại UEFA Champions League mùa sau đội thứ 3 sẽ đá vòng loại Champions League. Đội xếp thứ 4 và đội vô địch Cúp QG Pháp tham dự Europa League, đội thứ 5 dự vòng loại Conference League
- PSG là đội vô địch nhiều nhất của giải đấu với 11 lần. Tiếp theo là Saint Etienne 10 với lần, Marseille với 9 lần, Lyonnais với 7 lần
- DS các đội vô địch trong 10 năm gần đây
- 2022–2023: PSG
- 2021–2022: PSG
- 2020–2021: Lille
- 2019–2020: PSG
- 2018–2019: PSG
- 2017–2018: PSG
- 2016–2017: Monaco
- 2015–2016: PSG
- 2014–2015: PSG
- 2013–2014: PSG
- 2012–2013: PSG
- 2011–2012: Montpellier
- 2010–2011: Lille OSC
- 2009–2010: Marseille
- 2008–2009: Bordeaux
- 2007–2008: Lyonnais
- 2006–2007: Lyonnais
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Copyright © 2016 by bongda.wap.vn. All rights reserved | Google+
Chuyên trang kết quả bóng đá, lịch thi đấu, tỷ lệ bóng đá, xem trục tuyến trận đấu cực nhanh và chính xác nhất.

LIÊN HỆ QUẢNG CÁO: [email protected]
Kết nối với chúng tôi: