bong da wap
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
CÁC GIẢI ĐẤU KHÁC
 Nhật Bản:
 
Chờ kết quả:
BD NHATLC   »  8785
Bảng xếp hạng:
BD BXH NHATLC  »  8385
Lịch thi đấu :
BD LTD NHATLC  »  8385
Châu á:
BD TL NHATLC  »  8385

BẢNG XẾP HẠNG LIÊN ĐOÀN NHẬT BẢN

XH Đội Tr T H B BT BB HS Đ
1 V-Varen Nagasaki 2 1 1 0 4 3 +1 4
2 Nagano Parceiro 1 1 0 0 5 1 +4 3
3 FC Tokyo 1 1 0 0 4 0 +4 3
4 Okayama 1 1 0 0 4 1 +3 3
5 Alb. Niigata (JPN) 1 1 0 0 2 0 +2 3
6 Blaublitz Akita 1 1 0 0 2 0 +2 3
7 Nagoya Grampus 1 1 0 0 2 0 +2 3
8 Azul Claro Numazu 1 1 0 0 3 2 +1 3
9 Machida Zelvia 1 1 0 0 2 1 +1 3
10 Roas. Kumamoto 1 1 0 0 2 1 +1 3
11 Ryukyu 1 1 0 0 2 1 +1 3
12 Cerezo Osaka 1 1 0 0 1 0 +1 3
13 Tokyo Verdy 1 1 0 0 1 0 +1 3
14 Iwaki FC 2 1 0 1 2 2 0 3
15 Grulla Morioka 2 1 0 1 1 1 0 3
16 Kagoshima 2 1 0 1 1 1 0 3
17 Omiya Ardija 2 1 0 1 2 3 -1 3
18 Yokohama SCC 2 1 0 1 1 4 -3 3
19 Matsumoto Yama. 2 0 2 0 2 2 0 2
20 Vanraure Hachinohe 2 0 2 0 1 1 0 2
21 Ehime FC 1 0 1 0 3 3 0 1
22 Avispa Fukuoka 1 0 1 0 1 1 0 1
23 FC Imabari 1 0 1 0 1 1 0 1
24 Kashima Antlers 1 0 1 0 1 1 0 1
25 Renofa Yamaguchi 1 0 1 0 1 1 0 1
26 Sagamihara 1 0 1 0 1 1 0 1
27 Thespa Kusatsu 1 0 1 0 1 1 0 1
28 Vissel Kobe 1 0 1 0 1 1 0 1
29 Kataller Toyama 1 0 1 0 0 0 0 1
30 Montedio Yama. 1 0 1 0 0 0 0 1
31 Oita Trinita 1 0 1 0 0 0 0 1
32 Zweigen Kan. 1 0 1 0 0 0 0 1
33 Giravanz Kita. 2 0 1 1 1 2 -1 1
34 Consa. Sapporo 0 0 0 0 0 0 0 0
35 Gainare Tottori 0 0 0 0 0 0 0 0
36 Gamba Osaka 0 0 0 0 0 0 0 0
37 Kashiwa Reysol 0 0 0 0 0 0 0 0
38 Kyoto Sanga 0 0 0 0 0 0 0 0
39 Nara Club 0 0 0 0 0 0 0 0
40 Sagan Tosu 0 0 0 0 0 0 0 0
41 Sanf Hiroshima 0 0 0 0 0 0 0 0
42 Shimizu S-Pulse 0 0 0 0 0 0 0 0
43 Shonan Bellmare 0 0 0 0 0 0 0 0
44 Urawa Red 0 0 0 0 0 0 0 0
45 Yokohama FC 0 0 0 0 0 0 0 0
46 Vegalta Sendai 1 0 0 1 2 3 -1 0
47 FC Gifu 1 0 0 1 1 2 -1 0
48 Fujieda MYFC 1 0 0 1 1 2 -1 0
49 Fukushima Utd 1 0 0 1 1 2 -1 0
50 JEF United Chiba 1 0 0 1 0 1 -1 0
51 Jubilo Iwata 1 0 0 1 0 1 -1 0
52 Mito Hollyhock 1 0 0 1 0 1 -1 0
53 Tochigi SC 1 0 0 1 0 1 -1 0
54 FC Osaka 1 0 0 1 0 2 -2 0
55 Kamatamare San. 1 0 0 1 0 2 -2 0
56 Tegevajaro Miyazaki 1 0 0 1 1 4 -3 0
57 Tokushima Vortis 1 0 0 1 1 5 -4 0
Tr: Trận, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, BT: Bàn thắng, BB: Bàn bại, HS: Hiệu số, Đ: Điểm.

Bảng xếp hạng các giải bóng đá Nhật Bản

Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
Bảng xếp hạng Liên Đoàn Nhật Bản
Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
Bảng xếp hạng Japan Football League
Bảng xếp hạng Nữ Nhật
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Copyright © 2016 by bongda.wap.vn. All rights reserved | Google+
Chuyên trang kết quả bóng đá, lịch thi đấu, tỷ lệ bóng đá, xem trục tuyến trận đấu cực nhanh và chính xác nhất.

LIÊN HỆ QUẢNG CÁO: [email protected]
Kết nối với chúng tôi: